Trang chủ / giá xe nâng 2.5 tấn
giá xe nâng 2.5 tấn
Hiển thị tất cả 4 kết quả
XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN KOMATSU FD25W-15-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN KOMATSU FD25W-15:
Nhà sản xuất: | KOMATSU | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FD25W-15 | Năm sản xuất: | 2004/10 |
Động cơ: | 4D94E | Số giờ hoạt động: | 2070h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Tự động |
Sức nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 965 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3800 |
XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN MITSUBISHI KFD25T/F18C-04
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN MITSUBISHI KFD25T-F18C:
Nhà sản xuất: | MITSUBISHI | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | KFD25T/F18C | Năm sản xuất: | 2005/10 |
Động cơ: | S4S | Số giờ hoạt động: | 4013h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số tự động |
Sức nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3870 |
XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN NISSAN FJ02M25-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN NISSAN FJ02M25:
Nhà sản xuất: | NISSAN | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FJ02M25 | Năm sản xuất: | 1998/02 |
Động cơ: | NISSAN TD27 | Số giờ hoạt động: | 2953h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số sàn |
Sức nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 965 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3625 |
XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN TOYOTA 7FD25-02
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN TOYOTA 7FD25:
Nhà sản xuất: | TOYOTA | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | 7FD25 | Năm sản xuất: | 2001/03 |
Động cơ: | TOYOTA 1DZ-II | Số giờ hoạt động: | 3160h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số sàn |
Sức nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đôi, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3550 |