giá xe nâng dầu cũ
Hiển thị tất cả 13 kết quả
XE NÂNG DẦU 1.4 TẤN KOMATSU FD14C-20-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 1.4 TẤN KOMATSU FD14C-20:
Nhà sản xuất: | KOMATSU | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FD14C-20 | Năm sản xuất: | 2007/10 |
Động cơ: | 4D92E | Số giờ hoạt động: | 1670h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Tự động |
Sức nâng (kg): | 1400 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 960 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 2610 |
XE NÂNG DẦU 1.5 TẤN MITSUBISHI FD15-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 1.5 TẤN MITSUBISHI FD15:
Nhà sản xuất: | MITSUBISHI | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FD15 | Năm sản xuất: | |
Động cơ: | MITSUBISHI S4S | Số giờ hoạt động: | 2307h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số sàn |
Sức nâng (kg): | 1500 | Loại lốp: | Lốp đơn, hơi |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 0 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 2658 |
XE NÂNG DẦU 1.5 TẤN MITSUBISHI KFD15/KF3B-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 1.5 TẤN MITSUBISHI KFD15/KF3B:
Nhà sản xuất: | MITSUBISHI | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | KFD15/KF3B | Năm sản xuất: | 2010/09 |
Động cơ: | S4S | Số giờ hoạt động: | 1680h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số sàn |
Sức nâng (kg): | 1500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 0 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 2620 |
XE NÂNG DẦU 2 TẤN KOMATSU FD20-10-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 2 TẤN KOMATSU FD20-10:
Nhà sản xuất: | KOMATSU | Chức năng: | Dịch càng |
Model: | FD20-10 | Năm sản xuất: | 1987/01 |
Động cơ: | 4D95 | Số giờ hoạt động: | 5221h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Tự động |
Sức nâng (kg): | 2000 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3700 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3450 |
XE NÂNG DẦU 2 TẤN MITSUBISHI FDE20T/F18D-02
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 2 TẤN MITSUBISHI FDE20T/F18D:
Nhà sản xuất: | MITSUBISHI | Chức năng: | Dịch càng |
Model: | FDE20T/F18D | Năm sản xuất: | 2017/05 |
Động cơ: | S4S | Số giờ hoạt động: | 1279h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Tự động |
Sức nâng (kg): | 2000 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3560 |
XE NÂNG DẦU 2 TẤN TCM FD20T5M-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 2 TẤN TCM FD20T5M:
Nhà sản xuất: | TCM | Chức năng: | Mâm xoay |
Model: | FD20T5M | Năm sản xuất: | 2019/12 |
Động cơ: | S4S | Số giờ hoạt động: | 4103h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số tự động |
Sức nâng (kg): | 2000 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3840 |
XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN KOMATSU FD25W-15-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN KOMATSU FD25W-15:
Nhà sản xuất: | KOMATSU | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FD25W-15 | Năm sản xuất: | 2004/10 |
Động cơ: | 4D94E | Số giờ hoạt động: | 2070h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Tự động |
Sức nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 965 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3800 |
XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN TCM FVD25Z1-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN TCM FVD25Z1:
Nhà sản xuất: | KOMATSU | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FD25T-17 | Năm sản xuất: | 2014/05 |
Động cơ: | 4D94LE | Số giờ hoạt động: | 1730h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Tự động |
Sức nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 965 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3700 |
XE NÂNG DẦU 3 TẤN NISSAN YGL02A30-01
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG DẦU 3 TẤN NISSAN YGL02A30:
Nhà sản xuất: | NISSAN | Chức năng: | Dịch giá |
Model: | YGL02A30 | Năm sản xuất: | 2006/11 |
Động cơ: | QD32 | Số giờ hoạt động: | 5180 |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Tự động |
Tải trọng nâng (kg): | 3000 kg | Loại lốp: | Lốp đơn đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 6000 mm | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 mm | Tổng trọng lượng xe (kg): | 4780 kg |
Bảng thông số chi tiết sản phẩm
XE NÂNG DẦU 3 TẤN SUMITOMO 13FD30PAXIII24D-01
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG DẦU 3 TẤN SUMITOMO 13FD30PAXIII24D:
Nhà sản xuất: | SUMITOMO | Chức năng: | Chui contener |
Model: | 13FD30PAXIII24D | Năm sản xuất: | 2017/10 |
Động cơ: | D3K-30337 | Số giờ hoạt động: | 4030 |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Tự động |
Tải trọng nâng (kg): | 3000 kg | Loại lốp: | Lốp đơn đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 6000 mm | Loại khung: | 3 khung |
Càng dài (mm): | 1070 mm | Tổng trọng lượng xe (kg): | 4780 kg |
Bảng thông số chi tiết sản phẩm
XE NÂNG DẦU 3 TẤN TCM FD30T3A-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 3 TẤN TCM FD30T3A:
Nhà sản xuất: | TCM | Chức năng: | Mâm xoay |
Model: | FD30T3A | Năm sản xuất: | 2012/5 |
Động cơ: | KUBOTA V3300 | Số giờ hoạt động: | 3268h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số tự động |
Sức nâng (kg): | 3000 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 4000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 960 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 4500 |
XE NÂNG DẦU 4 TẤN UNICARRIERS FD40-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 4 TẤN UNICARRIERS FD40:
Nhà sản xuất: | UNICARRIERS | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | D1F4A35 | Năm sản xuất: | 2015/10 |
Động cơ: | ZD30 | Số giờ hoạt động: | 4013h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Tự động |
Sức nâng (kg): | 4000 | Loại lốp: | Lốp đôi, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1310 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 6575 |
XE NÂNG DẦU 7 TẤN TCM FD70-9-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 7 TẤN TCM FD70-9:
Nhà sản xuất: | TCM | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FD70-3 | Năm sản xuất: | 2005/06 |
Động cơ: | W06E | Số giờ hoạt động: | 8828h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Tự động |
Sức nâng (kg): | 6000 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 6000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | Tổng trọng lượng xe(kg): | 9930 |