Trang chủ / giá xe nâng dầu cũ 2.5 tấn
giá xe nâng dầu cũ 2.5 tấn
Hiển thị tất cả 8 kết quả
XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN KOMATSU FD25C-16-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN KOMATSU FD25C-16:
Nhà sản xuất: | KOMATSU | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FD25C-16 | Năm sản xuất: | 2007/01 |
Động cơ: | 4D94LE | Số giờ hoạt động: | 3857h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Tự động |
Sức nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3840 |
XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN KOMATSU FD25T-17-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN KOMATSU FD25T-17:
Nhà sản xuất: | KOMATSU | Chức năng: | Mâm xoay |
Model: | FD25-17 | Năm sản xuất: | 2012/03 |
Động cơ: | 4D94LE | Số giờ hoạt động: | 2857h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Tự động |
Sức nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3840 |
XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN MITSUBISHI FD25/F18B-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN MITSUBISHI FD25/F18B:
Nhà sản xuất: | MITSUBISHI | Chức năng: | Dịch càng |
Model: | FD25/F18B | Năm sản xuất: | 1992/03 |
Động cơ: | S4S | Số giờ hoạt động: | 3120h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số sàn |
Sức nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 4000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3860 |
XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN MITSUBISHI FDE25T/F18D-03
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN MITSUBISHI FDE25T/F18D:
Nhà sản xuất: | MITSUBISHI | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FDE25T/F18D | Năm sản xuất: | 2016/07 |
Động cơ: | S4S | Số giờ hoạt động: | 5560h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số tự động |
Sức nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3870 |
XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN TCM FHD25Z-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN TCM FD25Z:
Nhà sản xuất: | TCM | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FD25Z | Năm sản xuất: | 1992/10 |
Động cơ: | 4BC2 | Số giờ hoạt động: | 1209h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số sàn |
Sức nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp dơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 4500 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 4000 |
XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN TCM FHD25Z5-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN TCM FHD25Z5:
Nhà sản xuất: | TCM | Chức năng: | Kẹp vuông |
Model: | FHD25Z5 | Năm sản xuất: | 2001/05 |
Động cơ: | ISUZU 4BG1 | Số giờ hoạt động: | 2268h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số sàn |
Sức nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 4820 |
XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN TCM FVD25Z1-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN TCM FVD25Z1:
Nhà sản xuất: | KOMATSU | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FD25T-17 | Năm sản xuất: | 2014/05 |
Động cơ: | 4D94LE | Số giờ hoạt động: | 1730h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Tự động |
Sức nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 965 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3700 |
XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN TOYOTA 8FD25-02
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN TOYOTA 8FD25:
Nhà sản xuất: | TOYOTA | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | 8FD25 | Năm sản xuất: | 2012/04 |
Động cơ: | TOYOTA 1DZ-III | Số giờ hoạt động: | 1635h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Tự động |
Sức nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đôi, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 4000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3840 |