Trang chủ / giá xe nâng dầu mitsubishi
giá xe nâng dầu mitsubishi
Hiển thị tất cả 7 kết quả
XE NÂNG DẦU 1.5 TẤN MITSUBISHI FD15/F16C-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 1.5 TẤN MITSUBISHI FD15/F16C:
Nhà sản xuất: | MITSUBISHI | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FD15/F16C | Năm sản xuất: | 2003/09 |
Động cơ: | MITSUBISHI S4S | Số giờ hoạt động: | 1680h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số sàn |
Sức nâng (kg): | 1500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 0 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 2620 |
XE NÂNG DẦU 1.5 TẤN MITSUBISHI FD15D-F16D-52918
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật của xe nâng dầu 1.5 tấn MITSUBISHI FD15D-F16D:
Nhà sản xuất: | MITSUBISHI | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FD15D-F16D | Năm sản xuất: | 2008/01 |
Động cơ: | S4Q | Số giờ hoạt động: | 3010h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số sàn |
Sức nâng (kg): | 1500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | Tổng trọng lượng xe(kg): | 2570 |
XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN MITSUBISHI FDE25T/F18D-03
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN MITSUBISHI FDE25T/F18D:
Nhà sản xuất: | MITSUBISHI | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FDE25T/F18D | Năm sản xuất: | 2016/07 |
Động cơ: | S4S | Số giờ hoạt động: | 5560h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số tự động |
Sức nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3870 |
XE NÂNG DẦU 3 TẤN MITSUBISHI FD30T1/F14E-12678
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật của xe nâng dầu 3 tấn MITSUBISHI FD30T1/F14E:
Nhà sản xuất: | MITSUBISHI | Chức năng: | Kẹp tròn |
Model: | FD30T1/F14E | Năm sản xuất: | 2016/10 |
Động cơ: | S4S | Số giờ hoạt động: | 3104h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số tự động |
Sức nâng (kg): | 3000 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 5000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | Tổng trọng lượng xe (kg): | 4900 kg |
XE NÂNG DẦU 3 TẤN MITSUBISHI FDE30T-F14F-01
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG DẦU 3 TẤN MITSUBISHI FDE30T-F14F:
Nhà sản xuất: | MITSUBISHI | Chức năng: | Dịch giá |
Model: | FDE30T-F14F | Năm sản xuất: | 2018/11 |
Động cơ: | S4S | Số giờ hoạt động: | 4133h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số tự động |
Tải trọng nâng (kg): | 3000 kg | Loại lốp: | Lốp đơn đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 mm | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 mm | Tổng trọng lượng xe (kg): | 4650 kg |
Bảng thông số chi tiết sản phẩm
XE NÂNG DẦU 3.5 TẤN MITSUBISHI FD35/F19C-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 3.5 TẤN MITSUBISHI FD35/F19C:
Nhà sản xuất: | MITSUBISHI | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FD35/F19C | Năm sản xuất: | 2006/01 |
Động cơ: | MITSUBISHI S6S | Số giờ hoạt động: | 1706 |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Tự động |
Sức nâng (kg): | 3500 | Loại lốp: | Lốp đôi, dặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3500 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 6110 |
XE NÂNG DẦU 3.5 TẤN MITSUBISHI FDE35AT-F14F-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 3.5 TẤN MITSUBISHI FDE35AT-F14F:
Nhà sản xuất: | MITSUBISHI | Chức năng: | Dịch càng |
Model: | FDE35AT-F14F | Năm sản xuất: | 2017/01 |
Động cơ: | MITSUBISHI S6S | Số giờ hoạt động: | 2090 |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Tự động |
Sức nâng (kg): | 3500 | Loại lốp: | Lốp đôi, dặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 4870 |