Trang chủ / giá xe nâng komatsu
giá xe nâng komatsu
Hiển thị tất cả 7 kết quả
XE NÂNG DẦU 1.4 TẤN KOMATSU FD14C-20-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 1.4 TẤN KOMATSU FD14C-20:
Nhà sản xuất: | KOMATSU | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FD14C-20 | Năm sản xuất: | 2007/10 |
Động cơ: | 4D92E | Số giờ hoạt động: | 1670h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Tự động |
Sức nâng (kg): | 1400 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 960 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 2610 |
XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN KOMATSU FD25T-17-02
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN KOMATSU FD25T-17:
Nhà sản xuất: | KOMATSU | Chức năng: | Mâm xoay |
Model: | FD25T-17 | Năm sản xuất: | 2011/10 |
Động cơ: | 4D94LE | Số giờ hoạt động: | 5123h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Tự động |
Sức nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3810 |
XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN KOMATSU FD25T-17-03
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN KOMATSU FD25T-17:
Nhà sản xuất: | KOMATSU | Chức năng: | Dịch giá, dịch càng |
Model: | FD25-17 | Năm sản xuất: | 2012/03 |
Động cơ: | 4D94LE | Số giờ hoạt động: | 2857h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Tự động |
Sức nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3840 |
XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN KOMATSU FD25W-15-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN KOMATSU FD25W-15:
Nhà sản xuất: | KOMATSU | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FD25W-15 | Năm sản xuất: | 2004/10 |
Động cơ: | 4D94E | Số giờ hoạt động: | 2070h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Tự động |
Sức nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 965 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3800 |
XE NÂNG DẦU 3 TẤN KOMATSU FD30HT-15-01
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG DẦU 3 TẤN KOMATSU FD30HT-15:
Nhà sản xuất: | KOMATSU | Chức năng: | Dịch giá |
Model: | FD30HT-15 | Năm sản xuất: | 2003/05 |
Động cơ: | 4D98E | Số giờ hoạt động: | 2201 |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Tự động |
Tải trọng nâng (kg): | 3000 kg | Loại lốp: | Lốp đơn đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 4500 mm | Loại khung: | 3 khung |
Càng dài (mm): | 1070 mm | Tổng trọng lượng xe (kg): | 4780 kg |
Bảng thông số chi tiết sản phẩm
XE NÂNG ĐIỆN 1.5 TẤN KOMATSU FB15EXL-11-01
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG ĐIỆN 1.5 TẤN KOMATSU FB15EXL-11:
Nhà sản xuất: | KOMATSU | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FB15EXL-11 | Năm sản xuất: | 2004/02 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 2576h |
Công suất bình điện: | 48V-400Ah | Số cell bình: | 24 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 2910 |
Tải trọng nâng (kg): | 1500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 tầng |
Càng dài (mm): | 970 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |
XE NÂNG ĐIỆN 3 TẤN KOMATSU FB30-12-01
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG ĐIỆN 3 TẤN KOMATSU FB30-12:
Nhà sản xuất: | KOMATSU | Chức năng: | Dịch càng |
Model: | FB30-12 | Năm sản xuất: | 2014/03 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 4442h |
Công suất bình điện: | 72V-565Ah | Số cell bình: | 24 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 5200 |
Tải trọng nâng (kg): | 3000 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 4000 | Loại khung: | 2 tầng |
Càng dài (mm): | 1070 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |