Trang chủ / mua XE NÂNG DẦU
mua XE NÂNG DẦU
Hiển thị tất cả 8 kết quả
XE NÂNG DẦU 1.5 TẤN MITSUBISHI FD15D-F16D-52918
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật của xe nâng dầu 1.5 tấn MITSUBISHI FD15D-F16D:
Nhà sản xuất: | MITSUBISHI | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FD15D-F16D | Năm sản xuất: | 2008/01 |
Động cơ: | S4Q | Số giờ hoạt động: | 3010h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số sàn |
Sức nâng (kg): | 1500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | Tổng trọng lượng xe(kg): | 2570 |
XE NÂNG DẦU 15 TẤN TCM FD150-F24-1
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 15 TẤN TCM FD150-F24:
Nhà sản xuất: | TCM | Chức năng: | Dịch càng |
Model: | FD150-F24 | Năm sản xuất: | 1990/09 |
Động cơ: | W06E | Số giờ hoạt động: | 5103h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Tự động |
Sức nâng (kg): | 15000 | Loại lốp: | Lốp kép, hơi |
Chiều cao nâng (mm): | 6000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | Tổng trọng lượng xe(kg): | 18090 |
XE NÂNG DẦU 2 TẤN KOMATSU FD20C-12-514419
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 2 TẤN KOMATSU FD20C-12:
Nhà sản xuất: | KOMATSU | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FD20C-12 | Năm sản xuất: | 1997/10 |
Động cơ: | 4D94 | Số giờ hoạt động: | 2103h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số sàn |
Sức nâng (kg): | 2000 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3420 |
XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN KOMATSU FD25T-17-310935
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật của xe nâng dầu 2.5 tấn komatsu FD25T-17:
Nhà sản xuất: | KOMATSU | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FD25T-17 | Năm sản xuất: | 2011/08 |
Động cơ: | 4D94LE | Số giờ hoạt động: | 4102h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số tự động |
Sức nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 4000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3940 |
XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN MITSUBISHI FDE25D-F18D-70485
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN MITSUBISHI FDE25D-F18D:
Nhà sản xuất: | MITSUBISHI | Chức năng: | Dịch càng |
Model: | FDE25D-F18D | Năm sản xuất: | 2016/10 |
Động cơ: | S4S | Số giờ hoạt động: | 3708h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số tự động |
Sức nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 4300 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1020 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3850 |
XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN TOYOTA 50-8FD25-33218
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN TOYOTA 50-8FD25:
Nhà sản xuất: | TOYOTA | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | 50-8FD25 | Năm sản xuất: | 2011/05 |
Động cơ: | TOYOTA 3Z | Số giờ hoạt động: | 2780h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Tự động |
Sức nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đôi, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 4000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3760 |
XE NÂNG DẦU 3 TẤN TCM FD30T3-04243
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 3 TẤN TCM FD30T3:
Nhà sản xuất: | TCM | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FD30T3 | Năm sản xuất: | 2009/04 |
Động cơ: | TD27 | Số giờ hoạt động: | 4571h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số tự động |
Sức nâng (kg): | 3000 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 960 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 4560 |
XE NÂNG DẦU 3.5 TẤN MITSUBISHI FD35AT-F14E-80743
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 3.5 TẤN MITSUBISHI FD35AT-F14E:
Nhà sản xuất: | MITSUBISHI | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FD35AT-F14E | Năm sản xuất: | 2013/10 |
Động cơ: | S4S | Số giờ hoạt động: | 3708h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số tự động |
Sức nâng (kg): | 3500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 4500 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1020 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 4990 |