xe nâng dầu
Hiển thị 1–16 của 61 kết quả
XE NÂNG DẦU 1 TẤN KOMATSU FD10T-20-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 1 TẤN KOMATSU FD10T-20:
Nhà sản xuất: | KOMATSU | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FD10T-20 | Năm sản xuất: | 2007/11 |
Động cơ: | YANMAR 4D92LE | Số giờ hoạt động: | 1001h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Tự động |
Sức nâng (kg): | 1000 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 2280 |
XE NÂNG DẦU 1.4 TẤN KOMATSU FD14C-20-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 1.4 TẤN KOMATSU FD14C-20:
Nhà sản xuất: | KOMATSU | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FD14C-20 | Năm sản xuất: | 2007/10 |
Động cơ: | 4D92E | Số giờ hoạt động: | 1670h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Tự động |
Sức nâng (kg): | 1400 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 960 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 2610 |
XE NÂNG DẦU 1.5 TẤN KOMATSU FD15T-18-642601
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật của xe nâng dầu 1.5 tấn KOMATSU FD15T-18:
Nhà sản xuất: | KOMATSU | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FD15T-18 | Năm sản xuất: | 2003/06 |
Động cơ: | 4D92E | Số giờ hoạt động: | 4102h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số sàn |
Sức nâng (kg): | 1500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | Tổng trọng lượng xe(kg): | 2720 |
XE NÂNG DẦU 1.5 TẤN MITSUBISHI FD15-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 1.5 TẤN MITSUBISHI FD15:
Nhà sản xuất: | MITSUBISHI | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FD15 | Năm sản xuất: | |
Động cơ: | MITSUBISHI S4S | Số giờ hoạt động: | 2307h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số sàn |
Sức nâng (kg): | 1500 | Loại lốp: | Lốp đơn, hơi |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 0 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 2658 |
XE NÂNG DẦU 1.5 TẤN MITSUBISHI FD15/F16C-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 1.5 TẤN MITSUBISHI FD15/F16C:
Nhà sản xuất: | MITSUBISHI | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FD15/F16C | Năm sản xuất: | 2003/09 |
Động cơ: | MITSUBISHI S4S | Số giờ hoạt động: | 1680h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số sàn |
Sức nâng (kg): | 1500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 0 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 2620 |
XE NÂNG DẦU 1.5 TẤN MITSUBISHI KFD15/KF3B-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 1.5 TẤN MITSUBISHI KFD15/KF3B:
Nhà sản xuất: | MITSUBISHI | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | KFD15/KF3B | Năm sản xuất: | 2010/09 |
Động cơ: | S4S | Số giờ hoạt động: | 1680h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số sàn |
Sức nâng (kg): | 1500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 0 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 2620 |
XE NÂNG DẦU 1.8 TẤN TOYOTA 6FD18-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 1.8 TẤN TOYOTA 6FD18:
Nhà sản xuất: | TOYOTA | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | 6FD18 | Năm sản xuất: | 1997/03 |
Động cơ: | TOYOTA 1DZ | Số giờ hoạt động: | 1230h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số sàn |
Sức nâng (kg): | 1800 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 2940 |
XE NÂNG DẦU 15 TẤN TCM FD150-F24-1
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 15 TẤN TCM FD150-F24:
Nhà sản xuất: | TCM | Chức năng: | Dịch càng |
Model: | FD150-F24 | Năm sản xuất: | 1990/09 |
Động cơ: | W06E | Số giờ hoạt động: | 5103h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Tự động |
Sức nâng (kg): | 15000 | Loại lốp: | Lốp kép, hơi |
Chiều cao nâng (mm): | 6000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | Tổng trọng lượng xe(kg): | 18090 |
XE NÂNG DẦU 2 TẤN KOMATSU FD20-10-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 2 TẤN KOMATSU FD20-10:
Nhà sản xuất: | KOMATSU | Chức năng: | Dịch càng |
Model: | FD20-10 | Năm sản xuất: | 1987/01 |
Động cơ: | 4D95 | Số giờ hoạt động: | 5221h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Tự động |
Sức nâng (kg): | 2000 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3700 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3450 |
XE NÂNG DẦU 2 TẤN KOMATSU FD20C-12-514419
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 2 TẤN KOMATSU FD20C-12:
Nhà sản xuất: | KOMATSU | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FD20C-12 | Năm sản xuất: | 1997/10 |
Động cơ: | 4D94 | Số giờ hoạt động: | 2103h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số sàn |
Sức nâng (kg): | 2000 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3420 |
XE NÂNG DẦU 2 TẤN MITSUBISHI FD20D/F18C-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 2 TẤN MITSUBISHI FD20D/F18C:
Nhà sản xuất: | MITSUBISHI | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FD20D/F18C | Năm sản xuất: | 2005/07 |
Động cơ: | S4S | Số giờ hoạt động: | 4690h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Tự động |
Sức nâng (kg): | 2000 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 960 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3770 |
XE NÂNG DẦU 2 TẤN MITSUBISHI FDE20D/F18D-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 2 TẤN MITSUBISHI FDE20D/F18D:
Nhà sản xuất: | MITSUBISHI | Chức năng: | Dịch càng |
Model: | FDE20D/F18D | Năm sản xuất: | 2017/05 |
Động cơ: | S4S | Số giờ hoạt động: | 1279h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Tự động |
Sức nâng (kg): | 2000 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3560 |
XE NÂNG DẦU 2 TẤN MITSUBISHI FDE20T/F18D-02
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 2 TẤN MITSUBISHI FDE20T/F18D:
Nhà sản xuất: | MITSUBISHI | Chức năng: | Dịch càng |
Model: | FDE20T/F18D | Năm sản xuất: | 2017/05 |
Động cơ: | S4S | Số giờ hoạt động: | 1279h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Tự động |
Sức nâng (kg): | 2000 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3560 |
XE NÂNG DẦU 2 TẤN NISSAN FD20-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 2 TẤN NISSAN FD20:
Nhà sản xuất: | NISSAN | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | KDN-Y1F2 | Năm sản xuất: | 2013/11 |
Động cơ: | Số giờ hoạt động: | 3012h | |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số sàn |
Sức nâng (kg): | 2000 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3540 |
XE NÂNG DẦU 2 TẤN TCM FD20C3-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 2 TẤN TCM FD20C3:
Nhà sản xuất: | TCM | Chức năng: | Dịch càng |
Model: | FD20C3 | Năm sản xuất: | 2006/06 |
Động cơ: | TD27 | Số giờ hoạt động: | 1570h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số sàn |
Sức nâng (kg): | 2000 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3660 |
XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN KOMATSU FD25C-16-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN KOMATSU FD25C-16:
Nhà sản xuất: | KOMATSU | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FD25C-16 | Năm sản xuất: | 2007/01 |
Động cơ: | 4D94LE | Số giờ hoạt động: | 3857h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Tự động |
Sức nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3840 |