xe nâng dầu 2.5 tấn
Hiển thị 1–16 của 34 kết quả
XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN KOMATSU FD25C-16-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN KOMATSU FD25C-16:
Nhà sản xuất: | KOMATSU | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FD25C-16 | Năm sản xuất: | 2007/01 |
Động cơ: | 4D94LE | Số giờ hoạt động: | 3857h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Tự động |
Sức nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3840 |
XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN KOMATSU FD25HT-15-576470
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật của xe nâng dầu 2.5 tấn komatsu FD25HT-15:
Nhà sản xuất: | KOMATSU | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FD25HT-15 | Năm sản xuất: | 2003/10 |
Động cơ: | 4D98E | Số giờ hoạt động: | 7103h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số tự động |
Sức nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3890 |
XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN KOMATSU FD25T-16-734505
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật của xe nâng dầu 2.5 tấn komatsu FD25T-16:
Nhà sản xuất: | KOMATSU | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FD25T-16 | Năm sản xuất: | 2007/12 |
Động cơ: | 4D94LE | Số giờ hoạt động: | 3120h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số tự động |
Sức nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 4000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 4560 |
XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN KOMATSU FD25T-17-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN KOMATSU FD25T-17:
Nhà sản xuất: | KOMATSU | Chức năng: | Mâm xoay |
Model: | FD25-17 | Năm sản xuất: | 2012/03 |
Động cơ: | 4D94LE | Số giờ hoạt động: | 2857h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Tự động |
Sức nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3840 |
XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN KOMATSU FD25T-17-02
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN KOMATSU FD25T-17:
Nhà sản xuất: | KOMATSU | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FD25T-17 | Năm sản xuất: | 2014/05 |
Động cơ: | 4D94LE | Số giờ hoạt động: | 1730h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Tự động |
Sức nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 965 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3700 |
XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN KOMATSU FD25T-17-310935
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật của xe nâng dầu 2.5 tấn komatsu FD25T-17:
Nhà sản xuất: | KOMATSU | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FD25T-17 | Năm sản xuất: | 2011/08 |
Động cơ: | 4D94LE | Số giờ hoạt động: | 4102h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số tự động |
Sức nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 4000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3940 |
XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN MITSUBISHI FD25/F18B-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN MITSUBISHI FD25/F18B:
Nhà sản xuất: | MITSUBISHI | Chức năng: | Dịch càng |
Model: | FD25/F18B | Năm sản xuất: | 1992/03 |
Động cơ: | S4S | Số giờ hoạt động: | 3120h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số sàn |
Sức nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 4000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3860 |
XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN MITSUBISHI FD25T/F18B-02
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN MITSUBISHI FD25T/F18B:
Nhà sản xuất: | MITSUBISHI | Chức năng: | Dịch càng |
Model: | FD25T/F18B | Năm sản xuất: | 1992/03 |
Động cơ: | S4S | Số giờ hoạt động: | 1256h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số sàn |
Sức nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 4000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3720 |
XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN MITSUBISHI FD25T/F18C-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN MITSUBISHI FD25T/F18C:
Nhà sản xuất: | MITSUBISHI | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FD25T/F18C | Năm sản xuất: | 2008/12 |
Động cơ: | S4S | Số giờ hoạt động: | 4690h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Tự động |
Sức nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3840 |
XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN MITSUBISHI FDE25D-F18D-70485
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN MITSUBISHI FDE25D-F18D:
Nhà sản xuất: | MITSUBISHI | Chức năng: | Dịch càng |
Model: | FDE25D-F18D | Năm sản xuất: | 2016/10 |
Động cơ: | S4S | Số giờ hoạt động: | 3708h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số tự động |
Sức nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 4300 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1020 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3850 |
XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN MITSUBISHI FDE25T-F18D-70546
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật của xe nâng dầu 2.5 tấn mitsubishi FDE25T-F18D:
Nhà sản xuất: | MITSUBISHI | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FDE25T-F18D | Năm sản xuất: | 2016/01 |
Động cơ: | S4S | Số giờ hoạt động: | 2301h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số tự động |
Sức nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3910 |
XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN MITSUBISHI KFD25T/F18C-04
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN MITSUBISHI KFD25T-F18C:
Nhà sản xuất: | MITSUBISHI | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | KFD25T/F18C | Năm sản xuất: | 2005/10 |
Động cơ: | S4S | Số giờ hoạt động: | 4013h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số tự động |
Sức nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3870 |
XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN NISSAN FD25-302552
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật của xe nâng dầu 2.5 tấn NISSAN FD25:
Nhà sản xuất: | NISSAN | Chức năng: | Mâm xoay, dịch càng |
Model: | FD25 | Năm sản xuất: | 2003/03 |
Động cơ: | Số giờ hoạt động: | 2103h | |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số tự động |
Sức nâng (kg): | 3000 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | Tổng trọng lượng xe(kg): | 4556 |
XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN NISSAN FJ02M25-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN NISSAN FJ02M25:
Nhà sản xuất: | NISSAN | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FJ02M25 | Năm sản xuất: | 1998/02 |
Động cơ: | NISSAN TD27 | Số giờ hoạt động: | 2953h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số sàn |
Sức nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 965 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3625 |
XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN SUMITOMO 11-FD25PVIIHA-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN SUMITOMO 11-FD25PVIIHA:
Nhà sản xuất: | SUMITOMO | Chức năng: | Chui cont |
Model: | 11-FD25PVIIHA | Năm sản xuất: | 2005/10 |
Động cơ: | Số giờ hoạt động: | 2001h | |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số tự động |
Sức nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 4300 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1020 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 4205 |
XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN SUMITOMO FD25-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN SUMITOMO FD25:
Nhà sản xuất: | SUMITOMO | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | 11-FD25PAX98D | Năm sản xuất: | 2008/4 |
Động cơ: | 4TNE98 | Số giờ hoạt động: | 4301h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Tự động |
Sức nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3050 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 970 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 4495 |