xe nâng dầu 2.5 tấn
Hiển thị 17–32 của 34 kết quả
XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN TCM FD25T5-01012
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật của xe nâng dầu 2.5 tấn tcm FD25T5:
Nhà sản xuất: | TCM | Chức năng: | Dịch giá |
Model: | FD25T5 | Năm sản xuất: | 2016/05 |
Động cơ: | ZD30 | Số giờ hoạt động: | 5103h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số tự động |
Sức nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3880 |
XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN TCM FD25T5-02012
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật của xe nâng dầu 2.5 tấn tcm FD25T5:
Nhà sản xuất: | TCM | Chức năng: | Dịch giá |
Model: | FD25T5 | Năm sản xuất: | 2017/10 |
Động cơ: | ZD30 | Số giờ hoạt động: | 2089h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số tự động |
Sức nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3990 |
XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN TCM FD25T5M-02663
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật của xe nâng dầu 2.5 tấn tcm FD25T5M:
Nhà sản xuất: | TCM | Chức năng: | Dịch giá |
Model: | FD25T5M | Năm sản xuất: | 2020/10 |
Động cơ: | S4Q | Số giờ hoạt động: | 1020h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số tự động |
Sức nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 4000 |
XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN TCM FD25Z3-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN TCM FD25Z3:
Nhà sản xuất: | TCM | Chức năng: | Kẹp vuông |
Model: | FD25Z3 | Năm sản xuất: | 1995/09 |
Động cơ: | ISUZU C240 | Số giờ hoạt động: | 2268h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Tự động |
Sức nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đôi, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3940 |
XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN TCM FHD25T3A-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN TCM FHD25T3A:
Nhà sản xuất: | TCM | Chức năng: | Dịch giá |
Model: | FHD25T3A | Năm sản xuất: | 2012/05 |
Động cơ: | QD32 | Số giờ hoạt động: | 5107h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Tự động |
Sức nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp dơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3700 |
XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN TCM FHD25Z-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN TCM FD25Z:
Nhà sản xuất: | TCM | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FD25Z | Năm sản xuất: | 1992/10 |
Động cơ: | 4BC2 | Số giờ hoạt động: | 1209h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số sàn |
Sức nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp dơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 4500 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 4000 |
XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN TCM FHD25Z5-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN TCM FHD25Z5:
Nhà sản xuất: | TCM | Chức năng: | Kẹp vuông |
Model: | FHD25Z5 | Năm sản xuất: | 2001/05 |
Động cơ: | ISUZU 4BG1 | Số giờ hoạt động: | 2268h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số sàn |
Sức nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 4820 |
XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN TCM FHD25Z5-11034
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật của xe nâng dầu 2.5 tấn tcm FHD25Z5:
Nhà sản xuất: | TCM | Chức năng: | Gật gù |
Model: | FHD25Z5 | Năm sản xuất: | 1996/01 |
Động cơ: | ISUZU 4JG2 | Số giờ hoạt động: | 3010h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số sàn |
Sức nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 4330 |
XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN TCM FHD25Z5-13700
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật của xe nâng dầu 2.5 tấn tcm FHD25Z5:
Nhà sản xuất: | TCM | Chức năng: | Dịch giá, chui cont |
Model: | FHD25Z5 | Năm sản xuất: | 1999/10 |
Động cơ: | ISUZU 4JG2 | Số giờ hoạt động: | 3120h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số sàn |
Sức nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 4000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3850 |
XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN TCM FVD25Z1-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN TCM FVD25Z1:
Nhà sản xuất: | KOMATSU | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FD25T-17 | Năm sản xuất: | 2014/05 |
Động cơ: | 4D94LE | Số giờ hoạt động: | 1730h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Tự động |
Sức nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 965 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3700 |
XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN TOYOTA 50-8FD25-33218
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN TOYOTA 50-8FD25:
Nhà sản xuất: | TOYOTA | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | 50-8FD25 | Năm sản xuất: | 2011/05 |
Động cơ: | TOYOTA 3Z | Số giờ hoạt động: | 2780h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Tự động |
Sức nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đôi, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 4000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3760 |
XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN TOYOTA 5FD25-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN TOYOTA 5FD25:
Nhà sản xuất: | TOYOTA | Chức năng: | Gật gù |
Model: | 5FD25 | Năm sản xuất: | 2002/10 |
Động cơ: | TOYOTA 1Z | Số giờ hoạt động: | 2660h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số sàn |
Sức nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đôi, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 4000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3510 |
XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN TOYOTA 5FD25-02
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN TOYOTA 5FD25:
Nhà sản xuất: | TOYOTA | Chức năng: | Gật gù |
Model: | 5FD25 | Năm sản xuất: | 1993/03 |
Động cơ: | TOYOTA 1Z | Số giờ hoạt động: | 5662h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số sàn |
Sức nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đôi, hơi |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3510 |
XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN TOYOTA 7FD25-02
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN TOYOTA 7FD25:
Nhà sản xuất: | TOYOTA | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | 7FD25 | Năm sản xuất: | 2001/03 |
Động cơ: | TOYOTA 1DZ-II | Số giờ hoạt động: | 3160h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số sàn |
Sức nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đôi, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3550 |
XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN TOYOTA 8FD25-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN TOYOTA 8FD25:
Nhà sản xuất: | TOYOTA | Chức năng: | Mâm xoay |
Model: | 8FD25 | Năm sản xuất: | 2016/03 |
Động cơ: | 3Z | Số giờ hoạt động: | 3268h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số sàn |
Sức nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đôi, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 4000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3840 |
XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN TOYOTA 8FD25-02
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN TOYOTA 8FD25:
Nhà sản xuất: | TOYOTA | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | 8FD25 | Năm sản xuất: | 2012/04 |
Động cơ: | TOYOTA 1DZ-III | Số giờ hoạt động: | 1635h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Tự động |
Sức nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đôi, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 4000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3840 |