xe nâng dầu
Hiển thị 33–48 của 61 kết quả
XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN TOYOTA 8FD25-02
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN TOYOTA 8FD25:
Nhà sản xuất: | TOYOTA | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | 8FD25 | Năm sản xuất: | 2012/04 |
Động cơ: | TOYOTA 1DZ-III | Số giờ hoạt động: | 1635h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Tự động |
Sức nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đôi, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 4000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3840 |
XE NÂNG DẦU 24 TẤN MITSUBISHI FD240-F30A-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 24 TẤN MITSUBISHI FD240-F30A:
Nhà sản xuất: | MITSUBISHI | Chức năng: | Dịch càng |
Model: | FD240-F30A | Năm sản xuất: | 2003/09 |
Động cơ: | Số giờ hoạt động: | 5600 | |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số tự động |
Sức nâng (kg): | 24000 | Loại lốp: | Lốp đơn, dặc |
Chiều cao nâng (mm): | 14200 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | Tổng trọng lượng xe(kg): | 37400 |
XE NÂNG DẦU 3 TẤN KOMATSU FD30HT-15-01
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG DẦU 3 TẤN KOMATSU FD30HT-15:
Nhà sản xuất: | KOMATSU | Chức năng: | Dịch giá |
Model: | FD30HT-15 | Năm sản xuất: | 2003/05 |
Động cơ: | 4D98E | Số giờ hoạt động: | 2201 |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Tự động |
Tải trọng nâng (kg): | 3000 kg | Loại lốp: | Lốp đơn đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 4500 mm | Loại khung: | 3 khung |
Càng dài (mm): | 1070 mm | Tổng trọng lượng xe (kg): | 4780 kg |
Bảng thông số chi tiết sản phẩm
XE NÂNG DẦU 3 TẤN KOMATSU FD30T-16-02
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG DẦU 3 TẤN KOMATSU FD30T-16:
Nhà sản xuất: | KOMATSU | Chức năng: | Dịch càng |
Model: | FD30-16 | Năm sản xuất: | 2005/10 |
Động cơ: | 4D94LE | Số giờ hoạt động: | 2105 |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Tự động |
Tải trọng nâng (kg): | 3000 kg | Loại lốp: | Lốp đơn đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 mm | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 mm | Tổng trọng lượng xe (kg): | 4500 kg |
Bảng thông số chi tiết sản phẩm
XE NÂNG DẦU 3 TẤN MITSUBISHI FD30D-F14E-01
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG DẦU 3 TẤN MITSUBISHI FD30D-F14E:
Nhà sản xuất: | MITSUBISHI | Chức năng: | Kẹp vuông, mâm xoay |
Model: | FD30D-F14E | Năm sản xuất: | 2011/10 |
Động cơ: | S4S | Số giờ hoạt động: | 2403h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số sàn |
Tải trọng nâng (kg): | 3000 kg | Loại lốp: | Lốp đơn đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 mm | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 mm | Tổng trọng lượng xe (kg): | 5170 kg |
XE NÂNG DẦU 3 TẤN MITSUBISHI FDE30T-F14F-01
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG DẦU 3 TẤN MITSUBISHI FDE30T-F14F:
Nhà sản xuất: | MITSUBISHI | Chức năng: | Dịch giá |
Model: | FDE30T-F14F | Năm sản xuất: | 2018/11 |
Động cơ: | S4S | Số giờ hoạt động: | 4133h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số tự động |
Tải trọng nâng (kg): | 3000 kg | Loại lốp: | Lốp đơn đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 mm | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 mm | Tổng trọng lượng xe (kg): | 4650 kg |
Bảng thông số chi tiết sản phẩm
XE NÂNG DẦU 3 TẤN NISSAN YGL02A30-01
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG DẦU 3 TẤN NISSAN YGL02A30:
Nhà sản xuất: | NISSAN | Chức năng: | Dịch giá |
Model: | YGL02A30 | Năm sản xuất: | 2006/11 |
Động cơ: | QD32 | Số giờ hoạt động: | 5180 |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Tự động |
Tải trọng nâng (kg): | 3000 kg | Loại lốp: | Lốp đơn đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 6000 mm | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 mm | Tổng trọng lượng xe (kg): | 4780 kg |
Bảng thông số chi tiết sản phẩm
XE NÂNG DẦU 3 TẤN SUMITOMO 13FD30PAXIII24D-01
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG DẦU 3 TẤN SUMITOMO 13FD30PAXIII24D:
Nhà sản xuất: | SUMITOMO | Chức năng: | Chui contener |
Model: | 13FD30PAXIII24D | Năm sản xuất: | 2017/10 |
Động cơ: | D3K-30337 | Số giờ hoạt động: | 4030 |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Tự động |
Tải trọng nâng (kg): | 3000 kg | Loại lốp: | Lốp đơn đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 6000 mm | Loại khung: | 3 khung |
Càng dài (mm): | 1070 mm | Tổng trọng lượng xe (kg): | 4780 kg |
Bảng thông số chi tiết sản phẩm
XE NÂNG DẦU 3 TẤN TCM FD30T3-04243
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 3 TẤN TCM FD30T3:
Nhà sản xuất: | TCM | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FD30T3 | Năm sản xuất: | 2009/04 |
Động cơ: | TD27 | Số giờ hoạt động: | 4571h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số tự động |
Sức nâng (kg): | 3000 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 960 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 4560 |
XE NÂNG DẦU 3 TẤN TCM FD30T3A-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 3 TẤN TCM FD30T3A:
Nhà sản xuất: | TCM | Chức năng: | Mâm xoay |
Model: | FD30T3A | Năm sản xuất: | 2012/5 |
Động cơ: | KUBOTA V3300 | Số giờ hoạt động: | 3268h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số tự động |
Sức nâng (kg): | 3000 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 4000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 960 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 4500 |
XE NÂNG DẦU 3 TẤN TCM FHD30T5-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 3 TẤN TCM FHD30T5:
Nhà sản xuất: | TCM | Chức năng: | Dịch giá |
Model: | FHD30T5 | Năm sản xuất: | 2016/05 |
Động cơ: | ZD30 | Số giờ hoạt động: | 3407h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số tự động |
Sức nâng (kg): | 3000 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 960 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 4450 |
XE NÂNG DẦU 3 TẤN TCM FHD30T5-01
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG DẦU 3 TẤN TCM FHD30T5:
Nhà sản xuất: | TCM | Chức năng: | Dịch giá |
Model: | FHD30T5 | Năm sản xuất: | 2018/01 |
Động cơ: | ZED30 | Số giờ hoạt động: | 7845h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Tự động |
Tải trọng nâng (kg): | 3000 kg | Loại lốp: | Lốp đơn đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 mm | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 mm | Tổng trọng lượng xe (kg): | 4490 kg |
Bảng thông số chi tiết sản phẩm
XE NÂNG DẦU 3 TẤN TOYOTA 8FD30-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 3 TẤN TOYOTA 8FD30:
Nhà sản xuất: | TOYOTA | Chức năng: | Dịch giá |
Model: | 8FD30 | Năm sản xuất: | 2012/8 |
Động cơ: | TOYOTA 2Z | Số giờ hoạt động: | 2768h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số tự động |
Sức nâng (kg): | 3000 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 960 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 4500 |
XE NÂNG DẦU 3.5 TẤN KOMATSU FD35W-7-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 3.5 TẤN KOMATSU FD35W-7:
Nhà sản xuất: | KOMATSU | Chức năng: | Dịch càng |
Model: | FD35W-7 | Năm sản xuất: | 2001/12 |
Động cơ: | 6D102E | Số giờ hoạt động: | 4180 |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số sàn |
Sức nâng (kg): | 3500 | Loại lốp: | Lốp đơn, dặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 970 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 5860 |
XE NÂNG DẦU 3.5 TẤN MITSUBISHI FD35/F19A-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 3.5 TẤN MITSUBISHI FD35/F19A:
Nhà sản xuất: | MITSUBISHI | Chức năng: | Gật gù |
Model: | FD35/F19A | Năm sản xuất: | |
Động cơ: | MITSUBISHI S6S | Số giờ hoạt động: | 3101 |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Tự động |
Sức nâng (kg): | 3100 | Loại lốp: | Lốp đôi, dặc |
Chiều cao nâng (mm): | 4000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 6080 |
XE NÂNG DẦU 3.5 TẤN MITSUBISHI FD35/F19C-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 3.5 TẤN MITSUBISHI FD35/F19C:
Nhà sản xuất: | MITSUBISHI | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FD35/F19C | Năm sản xuất: | 2006/01 |
Động cơ: | MITSUBISHI S6S | Số giờ hoạt động: | 1706 |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Tự động |
Sức nâng (kg): | 3500 | Loại lốp: | Lốp đôi, dặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3500 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 6110 |