xe nâng điện
Hiển thị 1–16 của 43 kết quả
XE NÂNG ĐIỆN 1 TẤN KOMATSU FB10-12-01
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG ĐIỆN 1 TẤN KOMATSU FB10-12:
Nhà sản xuất: | KOMATSU | Chức năng: | Dịch càng |
Model: | FB10-12 | Năm sản xuất: | 2019/12 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 5095h |
Công suất bình điện: | 48V-330Ah | Số cell bình: | 24 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 2985 |
Tải trọng nâng (kg): | 1000 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 tầng |
Càng dài (mm): | 970 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |
XE NÂNG ĐIỆN 1 TẤN SUMITOMO 41FB10PXII-01
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG ĐIỆN 1 TẤN SUMITOMO 41FB10PXII:
Nhà sản xuất: | SUMITOMO | Chức năng: | Dịch càng |
Model: | 41FB10PXII | Năm sản xuất: | 2015/05 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 2034h |
Công suất bình điện: | 48V-405Ah | Số cell bình: | 24 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 2985 |
Tải trọng nâng (kg): | 1000 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 tầng |
Càng dài (mm): | 970 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |
XE NÂNG ĐIỆN 1 TẤN TOYOTA 8FBL10-15002
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG ĐIỆN 1 TẤN TOYOTA 8FBL10:
Nhà sản xuất: | TOYOTA | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | 8FBL10 | Năm sản xuất: | 2020/06 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 1703h |
Công suất bình điện: | 48V-450Ah | Số cell bình: | 24 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 2720 |
Tải trọng nâng (kg): | 1000 | Loại lốp: | Đơn đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 tầng |
Càng dài (mm): | 970 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |
XE NÂNG ĐIỆN 1.5 TẤN KOMATSU FB15-12-03
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG ĐIỆN 1.5 TẤN KOMATSU FB15-12:
Nhà sản xuất: | KOMATSU | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FB15-12 | Năm sản xuất: | 2009/02 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 3354h |
Công suất bình điện: | 48V-402Ah | Số cell bình: | 24 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 3140 |
Tải trọng nâng (kg): | 1500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 tầng |
Càng dài (mm): | 970 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |
XE NÂNG ĐIỆN 1.5 TẤN KOMATSU FB15-12-04
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG ĐIỆN 1.5 TẤN KOMATSU FB15-12:
Nhà sản xuất: | KOMATSU | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FB15-12 | Năm sản xuất: | 2019/07 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 3354h |
Công suất bình điện: | 48V-565Ah | Số cell bình: | 24 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 3100 |
Tải trọng nâng (kg): | 1500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 tầng |
Càng dài (mm): | 970 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |
XE NÂNG ĐIỆN 1.5 TẤN KOMATSU FB15-12-851251
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật của xe nâng điện 1.5 tấn komatsu FB15-12:
Nhà sản xuất: | KOMATSU | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FB15-12 | Năm sản xuất: | 2016/11 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 2253h |
Công suất bình điện: | 48V-565Ah | Số cell bình: | 48 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 2980 kg |
Tải trọng nâng (kg): | 1500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 tầng |
Càng dài (mm): | 970 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |
XE NÂNG ĐIỆN 1.5 TẤN KOMATSU FB15EXL-11-01
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG ĐIỆN 1.5 TẤN KOMATSU FB15EXL-11:
Nhà sản xuất: | KOMATSU | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FB15EXL-11 | Năm sản xuất: | 2004/02 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 2576h |
Công suất bình điện: | 48V-400Ah | Số cell bình: | 24 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 2910 |
Tải trọng nâng (kg): | 1500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 tầng |
Càng dài (mm): | 970 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |
XE NÂNG ĐIỆN 1.5 TẤN KOMATSU FE15-1-01
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG ĐIỆN 1.5 TẤN KOMATSU FE15-1:
Nhà sản xuất: | KOMATSU | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FE15-1 | Năm sản xuất: | 2020/03 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 1204h |
Công suất bình điện: | 48V-402Ah | Số cell bình: | 24 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 2920 |
Tải trọng nâng (kg): | 1500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 tầng |
Càng dài (mm): | 970 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |
XE NÂNG ĐIỆN 1.5 TẤN NICHIYU FB15PN-77-221E-29514
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG ĐIỆN 1.5 TẤN NICHIYU FB15PN-77-221E:
Nhà sản xuất: | NICHIYU | Chức năng: | Dịch giá |
Model: | FB15PN-77-221E | Năm sản xuất: | 2019/12 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 1675h |
Công suất bình điện: | 48V-400Ah | Số cell bình: | 24 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 3060 |
Tải trọng nâng (kg): | 1500 | Loại lốp: | PU |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 tầng |
Càng dài (mm): | 970 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |
XE NÂNG ĐIỆN 1.5 TẤN NISSAN K1B1L15-002851
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG ĐIỆN 1.5 TẤN NISSAN K1B1L15:
Nhà sản xuất: | NISSAN | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | K1B1L15 | Năm sản xuất: | 2009/08 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 1703h |
Công suất bình điện: | 48V-400Ah | Số cell bình: | 48 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 2998 kg |
Tải trọng nâng (kg): | 1500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 tầng |
Càng dài (mm): | 1220 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |
XE NÂNG ĐIỆN 1.5 TẤN TCM FB15-8-01
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG ĐIỆN 1.5 TẤN TCM FB15-8:
Nhà sản xuất: | TCM | Chức năng: | Dịch giá |
Model: | FB15--8 | Năm sản xuất: | 2018/09 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 2103h |
Công suất bình điện: | 48V-402Ah | Số cell bình: | 24 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 3000 |
Tải trọng nâng (kg): | 1500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 tầng |
Càng dài (mm): | 970 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |
XE NÂNG ĐIỆN 1.5 TẤN TCM FB15-8-42368
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG ĐIỆN 1.5 TẤN TCM FB15-8:
Nhà sản xuất: | TCM | Chức năng: | Dịch giá |
Model: | FB15-8 | Năm sản xuất: | 2019/10 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 1204h |
Công suất bình điện: | 48V-400Ah | Số cell bình: | 24 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 2840 |
Tải trọng nâng (kg): | 1500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 tầng |
Càng dài (mm): | 970 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |
XE NÂNG ĐIỆN 1.5 TẤN TOYOTA 6FB15-10764
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG ĐIỆN 1.5 TẤN TOYOTA 6FB15:
Nhà sản xuất: | TOYOTA | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | 6FB15 | Năm sản xuất: | 1996/12 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 1703h |
Công suất bình điện: | 48V-400Ah | Số cell bình: | 48 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 3030 kg |
Tải trọng nâng (kg): | 1500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 tầng |
Càng dài (mm): | 1220 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |
XE NÂNG ĐIỆN 1.5 TẤN TOYOTA 8FBL15-01
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG ĐIỆN 1.5 TẤN TOYOTA 8FBL15:
Nhà sản xuất: | TOYOTA | Chức năng: | Dịch càng |
Model: | 8FBL15 | Năm sản xuất: | 2017/09 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 2065h |
Công suất bình điện: | 48V-400Ah | Số cell bình: | 24 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 2920 |
Tải trọng nâng (kg): | 1500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 tầng |
Càng dài (mm): | 970 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |
XE NÂNG ĐIỆN 1.5 TẤN TOYOTA 8FBL15-02
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG ĐIỆN 1.5 TẤN TOYOTA 8FBL15:
Nhà sản xuất: | TOYOTA | Chức năng: | Dịch càng |
Model: | 8FBL15 | Năm sản xuất: | 2017/09 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 2065h |
Công suất bình điện: | 48V-400Ah | Số cell bình: | 24 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 2920 |
Tải trọng nâng (kg): | 1500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 tầng |
Càng dài (mm): | 970 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |
XE NÂNG ĐIỆN 2 TẤN KOMATSU FB20EXL-11-01
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG ĐIỆN 2 TẤN KOMATSU FB25HB-11:
Nhà sản xuất: | KOMATSU | Chức năng: | Dịch càng |
Model: | FB25 | Năm sản xuất: | 2007/02 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 6962h |
Công suất bình điện: | 48V-280Ah | Số cell bình: | 24 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 4190 |
Tải trọng nâng (kg): | 2000 | Loại lốp: | PU |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 tầng |
Càng dài (mm): | 970 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |