xe nâng
Hiển thị 17–32 của 101 kết quả
XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN KOMATSU FD25C-16-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN KOMATSU FD25C-16:
Nhà sản xuất: | KOMATSU | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FD25C-16 | Năm sản xuất: | 2007/01 |
Động cơ: | 4D94LE | Số giờ hoạt động: | 3857h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Tự động |
Sức nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3840 |
XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN KOMATSU FD25T-17-02
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN KOMATSU FD25T-17:
Nhà sản xuất: | KOMATSU | Chức năng: | Mâm xoay |
Model: | FD25T-17 | Năm sản xuất: | 2011/10 |
Động cơ: | 4D94LE | Số giờ hoạt động: | 5123h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Tự động |
Sức nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3810 |
XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN KOMATSU FD25T-17-03
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN KOMATSU FD25T-17:
Nhà sản xuất: | KOMATSU | Chức năng: | Dịch giá, dịch càng |
Model: | FD25-17 | Năm sản xuất: | 2012/03 |
Động cơ: | 4D94LE | Số giờ hoạt động: | 2857h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Tự động |
Sức nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3840 |
XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN KOMATSU FD25W-15-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN KOMATSU FD25W-15:
Nhà sản xuất: | KOMATSU | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FD25W-15 | Năm sản xuất: | 2004/10 |
Động cơ: | 4D94E | Số giờ hoạt động: | 2070h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Tự động |
Sức nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 965 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3800 |
XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN MITSUBISHI FD25T/F18B-02
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN MITSUBISHI FD25T/F18B:
Nhà sản xuất: | MITSUBISHI | Chức năng: | Dịch càng |
Model: | FD25T/F18B | Năm sản xuất: | 1992/03 |
Động cơ: | S4S | Số giờ hoạt động: | 1256h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số sàn |
Sức nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 4000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3720 |
XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN MITSUBISHI FDE25T/F18D-03
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN MITSUBISHI FDE25T/F18D:
Nhà sản xuất: | MITSUBISHI | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FDE25T/F18D | Năm sản xuất: | 2016/07 |
Động cơ: | S4S | Số giờ hoạt động: | 5560h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số tự động |
Sức nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3870 |
XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN MITSUBISHI KFD25T/F18C-04
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN MITSUBISHI KFD25T-F18C:
Nhà sản xuất: | MITSUBISHI | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | KFD25T/F18C | Năm sản xuất: | 2005/10 |
Động cơ: | S4S | Số giờ hoạt động: | 4013h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số tự động |
Sức nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3870 |
XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN NISSAN FJ02M25-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN NISSAN FJ02M25:
Nhà sản xuất: | NISSAN | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FJ02M25 | Năm sản xuất: | 1998/02 |
Động cơ: | NISSAN TD27 | Số giờ hoạt động: | 2953h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số sàn |
Sức nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 965 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3625 |
XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN TCM FD25Z3-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN TCM FD25Z3:
Nhà sản xuất: | TCM | Chức năng: | Kẹp vuông |
Model: | FD25Z3 | Năm sản xuất: | 1995/09 |
Động cơ: | ISUZU C240 | Số giờ hoạt động: | 2268h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Tự động |
Sức nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đôi, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3940 |
XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN TCM FHD25T3A-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN TCM FHD25T3A:
Nhà sản xuất: | TCM | Chức năng: | Dịch giá |
Model: | FHD25T3A | Năm sản xuất: | 2012/05 |
Động cơ: | QD32 | Số giờ hoạt động: | 5107h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Tự động |
Sức nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp dơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3700 |
XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN TCM FHD25Z-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN TCM FD25Z:
Nhà sản xuất: | TCM | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FD25Z | Năm sản xuất: | 1992/10 |
Động cơ: | 4BC2 | Số giờ hoạt động: | 1209h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số sàn |
Sức nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp dơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 4500 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 4000 |
XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN TOYOTA 5FD25-02
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN TOYOTA 5FD25:
Nhà sản xuất: | TOYOTA | Chức năng: | Gật gù |
Model: | 5FD25 | Năm sản xuất: | 1993/03 |
Động cơ: | TOYOTA 1Z | Số giờ hoạt động: | 5662h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số sàn |
Sức nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đôi, hơi |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3510 |
XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN TOYOTA 7FD25-02
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN TOYOTA 7FD25:
Nhà sản xuất: | TOYOTA | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | 7FD25 | Năm sản xuất: | 2001/03 |
Động cơ: | TOYOTA 1DZ-II | Số giờ hoạt động: | 3160h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số sàn |
Sức nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đôi, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3550 |
XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN TOYOTA 8FD25-02
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN TOYOTA 8FD25:
Nhà sản xuất: | TOYOTA | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | 8FD25 | Năm sản xuất: | 2012/04 |
Động cơ: | TOYOTA 1DZ-III | Số giờ hoạt động: | 1635h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Tự động |
Sức nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đôi, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 4000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3840 |
XE NÂNG DẦU 24 TẤN MITSUBISHI FD240-F30A-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 24 TẤN MITSUBISHI FD240-F30A:
Nhà sản xuất: | MITSUBISHI | Chức năng: | Dịch càng |
Model: | FD240-F30A | Năm sản xuất: | 2003/09 |
Động cơ: | Số giờ hoạt động: | 5600 | |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số tự động |
Sức nâng (kg): | 24000 | Loại lốp: | Lốp đơn, dặc |
Chiều cao nâng (mm): | 14200 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | Tổng trọng lượng xe(kg): | 37400 |
XE NÂNG DẦU 3 TẤN KOMATSU FD30HT-15-01
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG DẦU 3 TẤN KOMATSU FD30HT-15:
Nhà sản xuất: | KOMATSU | Chức năng: | Dịch giá |
Model: | FD30HT-15 | Năm sản xuất: | 2003/05 |
Động cơ: | 4D98E | Số giờ hoạt động: | 2201 |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Tự động |
Tải trọng nâng (kg): | 3000 kg | Loại lốp: | Lốp đơn đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 4500 mm | Loại khung: | 3 khung |
Càng dài (mm): | 1070 mm | Tổng trọng lượng xe (kg): | 4780 kg |
Bảng thông số chi tiết sản phẩm