xe nâng
Hiển thị 49–64 của 101 kết quả
XE NÂNG DẦU 3.5 TẤN TCM FHD35T5S-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 3.5 TẤN TCM FHD35T5S:
Nhà sản xuất: | TCM | Chức năng: | Kẹp vuông |
Model: | FHD35T5S | Năm sản xuất: | 2017/10 |
Động cơ: | ZD30 | Số giờ hoạt động: | 3120 |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số tự động |
Sức nâng (kg): | 3500 | Loại lốp: | Lốp đơn, dặc |
Chiều cao nâng (mm): | 4200 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 970 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 5740 |
XE NÂNG DẦU 3.5 TẤN TOYOTA 7FD35-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 3.5 TẤN TOYOTA 7FD35:
Nhà sản xuất: | TOYOTA | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | 7FD35 | Năm sản xuất: | 2007/05 |
Động cơ: | TOYOTA 13Z | Số giờ hoạt động: | 3012h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số sàn |
Sức nâng (kg): | 3500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 5660 |
XE NÂNG DẦU 4 TẤN KOMATSU FD40-5-01
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG DẦU 4 TẤN KOMATSU FD40-5:
Nhà sản xuất: | KOMATSU | Chức năng: | Gật gù |
Model: | FD40-5 | Năm sản xuất: | 1994/01 |
Động cơ: | 6D95L | Số giờ hoạt động: | 1703h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Tự dộng |
Sức nâng (kg): | 4000 | Loại lốp: | Lốp đôi, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 4500 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 7140 |
XE NÂNG DẦU 4 TẤN KOMATSU FD40T-10-01
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG DẦU 4 TẤN KOMATSU FD40T-10:
Nhà sản xuất: | KOMATSU | Chức năng: | Gật gù |
Model: | FD40T-10 | Năm sản xuất: | 2014/10 |
Động cơ: | 4D95L | Số giờ hoạt động: | 5430h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Tự dộng |
Sức nâng (kg): | 4000 | Loại lốp: | Lốp đôi, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 4000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 7020 |
XE NÂNG DẦU 4 TẤN UNICARRIERS FD40-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 4 TẤN UNICARRIERS FD40:
Nhà sản xuất: | UNICARRIERS | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | D1F4A35 | Năm sản xuất: | 2015/10 |
Động cơ: | ZD30 | Số giờ hoạt động: | 4013h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Tự động |
Sức nâng (kg): | 4000 | Loại lốp: | Lốp đôi, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1310 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 6575 |
XE NÂNG DẦU 4.5 TẤN TCM FD45T9-01
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG DẦU 4.5 TẤN TCM FD45T9:
Nhà sản xuất: | TCM | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FD45T9 | Năm sản xuất: | 2008/05 |
Động cơ: | S6S | Số giờ hoạt động: | 4302h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Tự dộng |
Sức nâng (kg): | 4500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 7100 |
XE NÂNG DẦU 5 TẤN KOMATSU FD50AT-8-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 5 TẤN KOMATSU FD50AT-8:
Nhà sản xuất: | TOYOTA | Chức năng: | Gật gù |
Model: | FD50AT-8 | Năm sản xuất: | 2007/11 |
Động cơ: | KOMATSU S6D102E-2 | Số giờ hoạt động: | 5055h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số tự động |
Sức nâng (kg): | 5000 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 7300 |
XE NÂNG DẦU 5 TẤN SUMITOMO FD50PVIIIS6S-10080
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 5 TẤN SUMITOMO FD50PVIIIS6S:
Nhà sản xuất: | SUMITOMO | Chức năng: | Dịch càng, chui container |
Model: | FD50PVIIIS6S | Năm sản xuất: | 2003-09 |
Động cơ: | S6S | Số giờ hoạt động: | 4102h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số tự động |
Sức nâng (kg): | 5000 | Loại lốp: | Lốp đơn, hơi |
Chiều cao nâng (mm): | 2805 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 7000 |
XE NÂNG DẦU 6 TẤN TOYOTA 20-5FD60-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 6 TẤN TOYOTA 20-5FD60:
Nhà sản xuất: | TOYOTA | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | 20-5FD60 | Năm sản xuất: | 1995/01 |
Động cơ: | W06E | Số giờ hoạt động: | 6129h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Tự động |
Sức nâng (kg): | 6000 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 6000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | Tổng trọng lượng xe(kg): | 10130 |
XE NÂNG DẦU 7 TẤN TCM FD70-3-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 7 TẤN TCM FD70-3:
Nhà sản xuất: | TCM | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FD70-3 | Năm sản xuất: | 2014/10 |
Động cơ: | W06E | Số giờ hoạt động: | 5103h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Tự động |
Sức nâng (kg): | 6000 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 6000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | Tổng trọng lượng xe(kg): | 10101 |
XE NÂNG DẦU 7 TẤN TCM FD70-9-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 7 TẤN TCM FD70-9:
Nhà sản xuất: | TCM | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FD70-3 | Năm sản xuất: | 2005/06 |
Động cơ: | W06E | Số giờ hoạt động: | 8828h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Tự động |
Sức nâng (kg): | 6000 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 6000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | Tổng trọng lượng xe(kg): | 9930 |
XE NÂNG DẦU 9 TẤN TCM FD90/F32-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 9 TẤN TCM FD90/F32:
Nhà sản xuất: | TCM | Chức năng: | Dịch càng |
Model: | FD90/F32 | Năm sản xuất: | |
Động cơ: | Số giờ hoạt động: | 8828h | |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Tự động |
Sức nâng (kg): | 9000 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 4000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | Tổng trọng lượng xe(kg): | 13720 |
XE NÂNG ĐIỆN 1 TẤN SUMITOMO 41FB10PXII-01
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG ĐIỆN 1 TẤN SUMITOMO 41FB10PXII:
Nhà sản xuất: | SUMITOMO | Chức năng: | Dịch càng |
Model: | 41FB10PXII | Năm sản xuất: | 2015/05 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 2034h |
Công suất bình điện: | 48V-405Ah | Số cell bình: | 24 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 2985 |
Tải trọng nâng (kg): | 1000 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 tầng |
Càng dài (mm): | 970 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |
XE NÂNG ĐIỆN 1.5 TẤN KOMATSU FB15-12-03
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG ĐIỆN 1.5 TẤN KOMATSU FB15-12:
Nhà sản xuất: | KOMATSU | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FB15-12 | Năm sản xuất: | 2009/02 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 3354h |
Công suất bình điện: | 48V-402Ah | Số cell bình: | 24 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 3140 |
Tải trọng nâng (kg): | 1500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 tầng |
Càng dài (mm): | 970 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |
XE NÂNG ĐIỆN 1.5 TẤN KOMATSU FB15-12-04
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG ĐIỆN 1.5 TẤN KOMATSU FB15-12:
Nhà sản xuất: | KOMATSU | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FB15-12 | Năm sản xuất: | 2019/07 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 3354h |
Công suất bình điện: | 48V-565Ah | Số cell bình: | 24 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 3100 |
Tải trọng nâng (kg): | 1500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 tầng |
Càng dài (mm): | 970 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |
XE NÂNG ĐIỆN 1.5 TẤN KOMATSU FB15-12-05
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG ĐIỆN 1.5 TẤN KOMATSU FB15-12:
Nhà sản xuất: | KOMATSU | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FB15-12 | Năm sản xuất: | 2018/3 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 7017h |
Công suất bình điện: | 48V-565Ah | Số cell bình: | 24 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 3260 kg |
Tải trọng nâng (kg): | 1500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 tầng |
Càng dài (mm): | 970 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |