xe nâng
Hiển thị 81–96 của 101 kết quả
XE NÂNG ĐIỆN 9 TẠ KOMATSU FB09-3-01
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG ĐIỆN 9 TẠ KOMATSU FB09-3:
Nhà sản xuất | Komatsu | Chức năng | Cơ bản |
Model | FB09-3 | Số giờ hoạt động | 1973 giờ |
Động cơ | Điện | Năm sản xuất | 1999/02 |
Công suất bình điện | 24V-400AH | Số cell bình | 48 cell |
Tải trọng (kg) | 900 | Loại lốp | Lốp đặc |
Càng dài (mm) | 1070 | Loại khung | 2 tầng |
Chiều cao nâng (mm) | 3000 | Tổng trọng lượng xe (kg) | 1719 |
XE NÂNG ĐIỆN ĐỨNG LÁI 1 TẤN KOMATSU FB10RL-01
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG ĐIỆN ĐỨNG LÁI 1 TẤN KOMATSU FB10RL:
Nhà sản xuất: | KOMATSU | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FB10RL | Năm sản xuất: | 2017/11 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 2580h |
Công suất bình điện: | 48V-209Ah | Số cell bình: | 24 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 2435 |
Tải trọng nâng (kg): | 1500 | Loại lốp: | PU |
Chiều cao nâng (mm): | 3500 | Loại khung: | 3 tầng |
Càng dài (mm): | 970 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |
XE NÂNG ĐIỆN ĐỨNG LÁI 1.5 TẤN KOMATSU FB15RL-14-02
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG ĐIỆN ĐỨNG LÁI 1.5 TẤN KOMATSU FB15RL-14:
Nhà sản xuất: | KOMATSU | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FB15RL-14 | Năm sản xuất: | 2011/04 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 1353h |
Công suất bình điện: | 48V-280Ah | Số cell bình: | 24 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 2250 |
Tải trọng nâng (kg): | 1500 | Loại lốp: | PU |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 tầng |
Càng dài (mm): | 970 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |
XE NÂNG ĐIỆN ĐỨNG LÁI 1.5 TẤN MITSUBISHI FBRMA15-80B-450-01
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG ĐIỆN ĐỨNG LÁI 1.5 TẤN MITSUBISHI FBRMA15-80B-450:
Nhà sản xuất: | MITSUBISHI | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FBRMA15-80B-450 | Năm sản xuất: | 2018/05 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 2450h |
Công suất bình điện: | 48V-280Ah | Số cell bình: | 24 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 2435 |
Tải trọng nâng (kg): | 1500 | Loại lốp: | PU |
Chiều cao nâng (mm): | 4500 | Loại khung: | 2 tầng |
Càng dài (mm): | 970 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |
XE NÂNG ĐIỆN ĐỨNG LÁI 1.5 TẤN TOYOTA 7FBR15-01
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG ĐIỆN ĐỨNG LÁI 1.5 TẤN TOYOTA 7FBR15:
Nhà sản xuất: | TOYOTA | Chức năng: | Chui contener |
Model: | 7FBR15 | Năm sản xuất: | 2014/03 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 2580h |
Công suất bình điện: | 48V-380Ah | Số cell bình: | 24 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 2435 |
Tải trọng nâng (kg): | 1500 | Loại lốp: | PU |
Chiều cao nâng (mm): | 5500 | Loại khung: | 3 tầng |
Càng dài (mm): | 970 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |
XE NÂNG ĐIỆN ĐỨNG LÁI 1.5 TẤN UNICARRIERS FRHB15-8WA-01
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG ĐIỆN ĐỨNG LÁI 1.5 TẤN UNICARRIERS FRHB15-8WA:
Nhà sản xuất: | UNICARRIERS | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FRHB15-8WA | Năm sản xuất: | 2017/07 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 5734h |
Công suất bình điện: | 48V-280Ah | Số cell bình: | 24 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 2700 |
Tải trọng nâng (kg): | 1500 | Loại lốp: | PU |
Chiều cao nâng (mm): | 6000 | Loại khung: | 2 tầng |
Càng dài (mm): | 970 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |
XE NÂNG ĐIỆN ĐỨNG LÁI 1.5 TẤN UNICARRIERS FRHB15-8WA-02
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG ĐIỆN ĐỨNG LÁI 1.5 TẤN UNICARRIERS FRHB15-8WA:
Nhà sản xuất: | UNICARRIERS | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FRHB15-8WA | Năm sản xuất: | 2017/07 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 5734h |
Công suất bình điện: | 48V-280Ah | Số cell bình: | 24 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 2700 |
Tải trọng nâng (kg): | 1500 | Loại lốp: | PU |
Chiều cao nâng (mm): | 6000 | Loại khung: | 2 tầng |
Càng dài (mm): | 970 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |
XE NÂNG ĐIỆN ĐỨNG LÁI 2 TẤN KOMATSU FB20RN-4-01
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG ĐIỆN ĐỨNG LÁI 2 TẤN KOMATSU FB20RN-4:
Nhà sản xuất: | TOYOTA | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FB20RN-4 | Năm sản xuất: | 2007/08 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 2103h |
Công suất bình điện: | 48V-332Ah | Số cell bình: | 24 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 3070 |
Tải trọng nâng (kg): | 2000 | Loại lốp: | PU |
Chiều cao nâng (mm): | 4000 | Loại khung: | 2 tầng |
Càng dài (mm): | 970 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |
XE NÂNG ĐIỆN ĐỨNG LÁI 2 TẤN TOYOTA 7FBR20-01
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG ĐIỆN ĐỨNG LÁI 2 TẤN TOYOTA 7FBR20:
Nhà sản xuất: | TOYOTA | Chức năng: | Dịch giá |
Model: | 7FBR20 | Năm sản xuất: | 2014/08 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 1734h |
Công suất bình điện: | 48V-332Ah | Số cell bình: | 24 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 2860 |
Tải trọng nâng (kg): | 2000 | Loại lốp: | PU |
Chiều cao nâng (mm): | 3500 | Loại khung: | 2 tầng |
Càng dài (mm): | 970 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |
XE NÂNG ĐIỆN ĐỨNG LÁI 2.5 TẤN SUMITOMO 62-FBR25SE-01
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG ĐIỆN ĐỨNG LÁI 2.5 TẤN SUMITOMO 62-FBR25SE:
Nhà sản xuất: | SUMITOMO | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | 62-FBR25SE | Năm sản xuất: | 2015/11 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 1530h |
Công suất bình điện: | 48V-340Ah | Số cell bình: | 24 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 3310 |
Tải trọng nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | PU |
Chiều cao nâng (mm): | 4045 | Loại khung: | 2 tầng |
Càng dài (mm): | 970 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |
XE NÂNG XĂNG 1 TẤN TCM FG10N18-01
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG XĂNG 1 TẤN TCM FG10N18:
Nhà sản xuất: | TCM | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FG10N18 | Năm sản xuất: | 1998/10 |
Động cơ: | Xăng | Số giờ hoạt động: | 2374h |
Loại nhiên liệu: | Xăng | Hộp số: | Số sàn |
Sức nâng (kg): | 1000 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 2150 |
XE NÂNG XĂNG 1.5 TẤN SUMITOMO 03FL15PAXI2LD-01
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG XĂNG 1.5 TẤN SUMITOMO 03FL15PAXI2LD:
Nhà sản xuất: | SUMITOMO | Chức năng: | Dịch giá |
Model: | 03FL15PAXI2LD | Năm sản xuất: | 2014/09 |
Động cơ: | F2 | Số giờ hoạt động: | 3181h |
Loại nhiên liệu: | Xăng | Hộp số: | Tự động |
Sức nâng (kg): | 1500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 2700 |
XE NÂNG XĂNG 1.5 TẤN TOYOTA 7FGL15-01
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG XĂNG 1.5 TẤN TOYOTA 7FGL15:
Nhà sản xuất: | TOYOTA | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | 7FGL15 | Năm sản xuất: | 2003/11 |
Động cơ: | ... | Số giờ hoạt động: | 2603H |
Loại nhiên liệu: | Xăng-gas | Hộp số: | Số sàn |
Sức nâng (kg): | 1500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 2530 |
XE NÂNG XĂNG 1.8 TẤN MITSUBISHI FGE18T/F34-01
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG XĂNG 1.8 TẤN MITSUBISHI FGE18T/F34:
Nhà sản xuất: | MITSUBISHI | Chức năng: | Dịch giá |
Model: | FGE18T/F34 | Năm sản xuất: | 2012/10 |
Động cơ: | K21 | Số giờ hoạt động: | 1303h |
Loại nhiên liệu: | Xăng | Hộp số: | Tự động |
Sức nâng (kg): | 1800 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 4000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 2820 |
XE NÂNG XĂNG 2 TẤN KOMATSU FG20-11-01
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG XĂNG 2 TẤN KOMATSU FG20-11:
Nhà sản xuất: | KOMATSU | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FG20-11 | Năm sản xuất: | 1990/10 |
Động cơ: | H20 | Số giờ hoạt động: | 2007H |
Loại nhiên liệu: | Xăng | Hộp số: | Số sàn |
Sức nâng (kg): | 2000 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 4000 | Loại khung: | 3 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3650 |
XE NÂNG XĂNG 2 TẤN MITSUBISHI FG20/F17B-01
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG XĂNG 2 TẤN MITSUBISHI FG20/F17B:
Nhà sản xuất: | MITSUBISHI | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FG20/F17B | Năm sản xuất: | 1997/10 |
Động cơ: | 4G63 | Số giờ hoạt động: | 1973H |
Loại nhiên liệu: | Xăng | Hộp số: | Số sàn |
Sức nâng (kg): | 2000 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3320 |