Xe nâng cũ
XE NÂNG DẦU Xem tất cả
XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN KOMATSU FD25HT-15-576470
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật của xe nâng dầu 2.5 tấn komatsu FD25HT-15:
Nhà sản xuất: | KOMATSU | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FD25HT-15 | Năm sản xuất: | 2003/10 |
Động cơ: | 4D98E | Số giờ hoạt động: | 7103h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số tự động |
Sức nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3890 |
XE NÂNG DẦU 5 TẤN TCM FD50Z7-06870
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật của xe nâng dầu 5 tấn tcm FD50Z7:
Nhà sản xuất: | TCM | Chức năng: | Gật gù |
Model: | FD50Z7 | Năm sản xuất: | 1997/10 |
Động cơ: | 6BB1 | Số giờ hoạt động: | 4103h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số tự động |
Sức nâng (kg): | 5000 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 5000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 8102 |
XE NÂNG DẦU 3 TẤN TOYOTA 8FD30-61875
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật của xe nâng dầu 3 tấn toyota 8FD30:
Nhà sản xuất: | TOYOTA | Chức năng: | Dịch càng |
Model: | 8FD30 | Năm sản xuất: | 2016/10 |
Động cơ: | 1ZS | Số giờ hoạt động: | 2103h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số tự động |
Sức nâng (kg): | 3000 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 4480 |
XE NÂNG DẦU 1.8 TẤN TCM FD18T13-02225
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật của xe nâng dầu 1.8 tấn tcm FD18T13:
Nhà sản xuất: | TCM | Chức năng: | Dịch giá |
Model: | FD18T13 | Năm sản xuất: | 2013/10 |
Động cơ: | ZD30 | Số giờ hoạt động: | 5103h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số tự động |
Sức nâng (kg): | 1800 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 2740 |
XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN TCM FD25T5-01012
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật của xe nâng dầu 2.5 tấn tcm FD25T5:
Nhà sản xuất: | TCM | Chức năng: | Dịch giá |
Model: | FD25T5 | Năm sản xuất: | 2016/05 |
Động cơ: | ZD30 | Số giờ hoạt động: | 5103h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số tự động |
Sức nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3880 |
XE NÂNG DẦU 3.5 TẤN KOMATSU FD35T-5-36916
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật của xe nâng dầu 3.5 tấn KOMATSU FD35T-5:
Nhà sản xuất: | KOMATSU | Chức năng: | Dịch giá |
Model: | FD35T-5 | Năm sản xuất: | 1990/12 |
Động cơ: | 6D95L | Số giờ hoạt động: | 1021h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số tự động |
Sức nâng (kg): | 3500 | Loại lốp: | Lốp kép hơi |
Chiều cao nâng (mm): | 4000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | Tổng trọng lượng xe(kg): | 6200 |
XE NÂNG DẦU 1.5 TẤN MITSUBISHI FD15D-F16D-52918
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật của xe nâng dầu 1.5 tấn MITSUBISHI FD15D-F16D:
Nhà sản xuất: | MITSUBISHI | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FD15D-F16D | Năm sản xuất: | 2008/01 |
Động cơ: | S4Q | Số giờ hoạt động: | 3010h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số sàn |
Sức nâng (kg): | 1500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | Tổng trọng lượng xe(kg): | 2570 |
XE NÂNG DẦU 2 TẤN TCM FHD20T5-00687
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật của xe nâng dầu 2 tấn tcm FHD20T5:
Nhà sản xuất: | TCM | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FHD20T5 | Năm sản xuất: | 2016/02 |
Động cơ: | ZD30 | Số giờ hoạt động: | 5002h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số tự động |
Sức nâng (kg): | 2000 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 4560 |
XE NÂNG ĐIỆN Xem tất cả
XE NÂNG ĐIỆN 1.5 TẤN TCM FB15-8-41839
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG ĐIỆN 1.5 TẤN TCM FB15-8:
Nhà sản xuất: | TCM | Chức năng: | Dịch giá |
Model: | FB15-8 | Năm sản xuất: | 2018/07 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 2101h |
Công suất bình điện: | 48V-400Ah | Số cell bình: | 24 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 2840 |
Tải trọng nâng (kg): | 1500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 tầng |
Càng dài (mm): | 970 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |
XE NÂNG ĐIỆN 1 TẤN TOYOTA 8FBL10-15002
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG ĐIỆN 1 TẤN TOYOTA 8FBL10:
Nhà sản xuất: | TOYOTA | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | 8FBL10 | Năm sản xuất: | 2020/06 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 1703h |
Công suất bình điện: | 48V-450Ah | Số cell bình: | 24 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 2720 |
Tải trọng nâng (kg): | 1000 | Loại lốp: | Đơn đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 tầng |
Càng dài (mm): | 970 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |
XE NÂNG ĐIỆN 2 TẤN NISSAN P1B2-000015
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG ĐIỆN 2 TẤN NISSAN P1B2:
Nhà sản xuất: | NISSAN | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | P1B2 | Năm sản xuất: | 2009/10 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 4103h |
Công suất bình điện: | 48V-450Ah | Số cell bình: | 24 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 4190 |
Tải trọng nâng (kg): | 2000 | Loại lốp: | PU |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 tầng |
Càng dài (mm): | 970 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |
XE NÂNG ĐIỆN 2.5 TẤN NISSAN Q6P02-300064
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật của xe nâng điện 2.5 tấn nissan Q6P02:
Nhà sản xuất: | NISSAN | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | Q6P02 | Năm sản xuất: | 2005/09 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 2253h |
Công suất bình điện: | 48V-858Ah | Số cell bình: | 48 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 4340 kg |
Tải trọng nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3500 | Loại khung: | 2 tầng |
Càng dài (mm): | 970 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |
XE NÂNG ĐIỆN 1.5 TẤN KOMATSU FB15-12-851251
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật của xe nâng điện 1.5 tấn komatsu FB15-12:
Nhà sản xuất: | KOMATSU | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FB15-12 | Năm sản xuất: | 2016/11 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 2253h |
Công suất bình điện: | 48V-565Ah | Số cell bình: | 48 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 2980 kg |
Tải trọng nâng (kg): | 1500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 tầng |
Càng dài (mm): | 970 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |
XE NÂNG ĐIỆN 2.5 TẤN KOMATSU FE25-1-303537
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật của xe nâng điện 2.5 tấn komatsu FE25-1:
Nhà sản xuất: | KOMATSU | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FE25-1 | Năm sản xuất: | 2017/05 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 3234h |
Công suất bình điện: | 45V-370Ah | Số cell bình: | 24 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 3890 |
Tải trọng nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 tầng |
Càng dài (mm): | 1070 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |
XE NÂNG ĐIỆN ĐỨNG LÁI 1.5 TẤN TOYOTA 7FBRS15-50258
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG ĐIỆN ĐỨNG LÁI 1.5 TẤN TOYOTA 7FBRS15:
Nhà sản xuất: | TOYOTA | Chức năng: | Chui contener |
Model: | 7FBRS15 | Năm sản xuất: | 2012/11 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 1239h |
Công suất bình điện: | 48V-324Ah | Số cell bình: | 24 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 2510 |
Tải trọng nâng (kg): | 1500 | Loại lốp: | PU |
Chiều cao nâng (mm): | 5000 | Loại khung: | 3 tầng |
Càng dài (mm): | 970 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |
XE NÂNG ĐIỆN 2.5 TẤN KOMATSU FE25-1-303188
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG ĐIỆN 2.5 TẤN KOMATSU FE25-1:
Nhà sản xuất: | KOMATSU | Chức năng: | Mâm xoay |
Model: | FE25-1 | Năm sản xuất: | 2017/03 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 2673h |
Công suất bình điện: | 45V-370Ah | Số cell bình: | 24 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 3920 |
Tải trọng nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 tầng |
Càng dài (mm): | 1070 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |
XE NÂNG XĂNG GAS Xem tất cả
XE NÂNG XĂNG 1.5 TẤN NISSAN FG15-001477
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG XĂNG 1.5 TẤN NISSAN FG15:
Nhà sản xuất: | NISSAN | Chức năng: | Dịch càng |
Model: | FG15 | Năm sản xuất: | 2008/03 |
Động cơ: | K21 | Số giờ hoạt động: | 3105h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số tự động |
Sức nâng (kg): | 1500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 2815 |
XE NÂNG XĂNG 3 TẤN NISSAN UGL02A30J-001197
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG XĂNG 3 TẤN NISSAN UGL02A30J:
Nhà sản xuất: | NISSAN | Chức năng: | Dịch càng |
Model: | UGL02A30J | Năm sản xuất: | 2006/10 |
Động cơ: | K25 | Số giờ hoạt động: | 4103h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số tự động |
Sức nâng (kg): | 3000 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 4480 |
XE NÂNG XĂNG GAS 1.8 TẤN SUMITOMO 03FL18PAXI2LD-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG XĂNG GAS 1.8 TẤN SUMITOMO 03FL18PAXI2LD:
Nhà sản xuất: | SUMITOMO | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | 03FL18PAXI2LD | Năm sản xuất: | 2014/04 |
Động cơ: | Số giờ hoạt động: | 3089h | |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số động cơ |
Sức nâng (kg): | 1800 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 4000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3000 |
XE NÂNG XĂNG 1.5 TẤN TOYOTA 7FGL15-01
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG XĂNG 1.5 TẤN TOYOTA 7FGL15:
Nhà sản xuất: | TOYOTA | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | 7FGL15 | Năm sản xuất: | 2003/11 |
Động cơ: | ... | Số giờ hoạt động: | 2603H |
Loại nhiên liệu: | Xăng-gas | Hộp số: | Số sàn |
Sức nâng (kg): | 1500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 2530 |
XE NÂNG XĂNG 2 TẤN MITSUBISHI FG20/F17B-01
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG XĂNG 2 TẤN MITSUBISHI FG20/F17B:
Nhà sản xuất: | MITSUBISHI | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FG20/F17B | Năm sản xuất: | 1997/10 |
Động cơ: | 4G63 | Số giờ hoạt động: | 1973H |
Loại nhiên liệu: | Xăng | Hộp số: | Số sàn |
Sức nâng (kg): | 2000 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3320 |
XE NÂNG XĂNG 2 TẤN NISSAN PL02M20D-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG XĂNG 2 TẤN NISSAN PL02M20D:
Nhà sản xuất: | NISSAN | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | PL02M20D | Năm sản xuất: | 2000/05 |
Động cơ: | K21 | Số giờ hoạt động: | 1903h |
Loại nhiên liệu: | Xăng | Hộp số: | Tự động |
Sức nâng (kg): | 2000 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3210 |
XE NÂNG XĂNG 2 TẤN KOMATSU FG20-11-01
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG XĂNG 2 TẤN KOMATSU FG20-11:
Nhà sản xuất: | KOMATSU | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FG20-11 | Năm sản xuất: | 1990/10 |
Động cơ: | H20 | Số giờ hoạt động: | 2007H |
Loại nhiên liệu: | Xăng | Hộp số: | Số sàn |
Sức nâng (kg): | 2000 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 4000 | Loại khung: | 3 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3650 |
XE NÂNG XĂNG 1 TẤN TCM FG10N18-01
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG XĂNG 1 TẤN TCM FG10N18:
Nhà sản xuất: | TCM | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FG10N18 | Năm sản xuất: | 1998/10 |
Động cơ: | Xăng | Số giờ hoạt động: | 2374h |
Loại nhiên liệu: | Xăng | Hộp số: | Số sàn |
Sức nâng (kg): | 1000 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 2150 |