Xe nâng dầu 1.5 tấn cũ
Hiển thị tất cả 13 kết quả
XE NÂNG DẦU 1.5 TẤN KOMATSU FD15C-20-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 1.5 TẤN KOMATSU FD15C-20:
Nhà sản xuất: | KOMATSU | Chức năng: | Dịch giá |
Model: | FD15C-20 | Năm sản xuất: | 2009/5 |
Động cơ: | 4D92LE | Số giờ hoạt động: | 3007h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Tự động |
Sức nâng (kg): | 1500 | Loại lốp: | Lốp đơn, hơi |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 2600 |
XE NÂNG DẦU 1.5 TẤN KOMATSU FD15C-20-02
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 1.5 TẤN KOMATSU FD15C-20:
Nhà sản xuất: | KOMATSU | Chức năng: | Dịch giá |
Model: | FD15C-20 | Năm sản xuất: | 2009/5 |
Động cơ: | 4D92LE | Số giờ hoạt động: | 3007h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Tự động |
Sức nâng (kg): | 1500 | Loại lốp: | Lốp đơn, hơi |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 2600 |
XE NÂNG DẦU 1.5 TẤN KOMATSU FD15C-21-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 1.5 TẤN KOMATSU FD15C-21:
Nhà sản xuất: | KOMATSU | Chức năng: | Dịch giá |
Model: | FD15C-21 | Năm sản xuất: | 2009/5 |
Động cơ: | 4D92LE | Số giờ hoạt động: | 3007h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Tự động |
Sức nâng (kg): | 1500 | Loại lốp: | Lốp đơn, hơi |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 2600 |
XE NÂNG DẦU 1.5 TẤN KOMATSU FD15T-18-642601
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật của xe nâng dầu 1.5 tấn KOMATSU FD15T-18:
Nhà sản xuất: | KOMATSU | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FD15T-18 | Năm sản xuất: | 2003/06 |
Động cơ: | 4D92E | Số giờ hoạt động: | 4102h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số sàn |
Sức nâng (kg): | 1500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | Tổng trọng lượng xe(kg): | 2720 |
XE NÂNG DẦU 1.5 TẤN MITSUBISHI FD15-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 1.5 TẤN MITSUBISHI FD15:
Nhà sản xuất: | MITSUBISHI | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FD15 | Năm sản xuất: | |
Động cơ: | MITSUBISHI S4S | Số giờ hoạt động: | 2307h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số sàn |
Sức nâng (kg): | 1500 | Loại lốp: | Lốp đơn, hơi |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 0 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 2658 |
XE NÂNG DẦU 1.5 TẤN MITSUBISHI FD15/F16C-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 1.5 TẤN MITSUBISHI FD15/F16C:
Nhà sản xuất: | MITSUBISHI | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FD15/F16C | Năm sản xuất: | 2003/09 |
Động cơ: | MITSUBISHI S4S | Số giờ hoạt động: | 1680h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số sàn |
Sức nâng (kg): | 1500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 0 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 2620 |
XE NÂNG DẦU 1.5 TẤN MITSUBISHI FD15D-F16D-52918
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật của xe nâng dầu 1.5 tấn MITSUBISHI FD15D-F16D:
Nhà sản xuất: | MITSUBISHI | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FD15D-F16D | Năm sản xuất: | 2008/01 |
Động cơ: | S4Q | Số giờ hoạt động: | 3010h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số sàn |
Sức nâng (kg): | 1500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | Tổng trọng lượng xe(kg): | 2570 |
XE NÂNG DẦU 1.5 TẤN MITSUBISHI KFD15/KF3B-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 1.5 TẤN MITSUBISHI KFD15/KF3B:
Nhà sản xuất: | MITSUBISHI | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | KFD15/KF3B | Năm sản xuất: | 2010/09 |
Động cơ: | S4S | Số giờ hoạt động: | 1680h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số sàn |
Sức nâng (kg): | 1500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 0 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 2620 |
XE NÂNG DẦU 1.5 TẤN TCM FD15C9H-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 1.5 TẤN TCM FD15C9H:
Nhà sản xuất: | TCM | Chức năng: | Gật gù |
Model: | FD15C9H | Năm sản xuất: | 2003/6 |
Động cơ: | ISUZU C240 | Số giờ hoạt động: | 1007h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số sàn |
Sức nâng (kg): | 1500 | Loại lốp: | Lốp kép, hơi |
Chiều cao nâng (mm): | 4000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 2800 |
XE NÂNG DẦU 1.5 TẤN TOYOTA 02-8FD15-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 1.5 TẤN TOYOTA 02-8FD15:
Nhà sản xuất: | TOYOTA | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | 02-8FD15 | Năm sản xuất: | 2016/2 |
Động cơ: | TOYOTA 1ZS | Số giờ hoạt động: | 1320h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Tự động |
Sức nâng (kg): | 1500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 890 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 2649 |
XE NÂNG DẦU 1.8 TẤN TCM FD18T13-02225
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật của xe nâng dầu 1.8 tấn tcm FD18T13:
Nhà sản xuất: | TCM | Chức năng: | Dịch giá |
Model: | FD18T13 | Năm sản xuất: | 2013/10 |
Động cơ: | ZD30 | Số giờ hoạt động: | 5103h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số tự động |
Sức nâng (kg): | 1800 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 2740 |
XE NÂNG DẦU 1.8 TẤN TOYOTA 6FD18-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 1.8 TẤN TOYOTA 6FD18:
Nhà sản xuất: | TOYOTA | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | 6FD18 | Năm sản xuất: | 1997/03 |
Động cơ: | TOYOTA 1DZ | Số giờ hoạt động: | 1230h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số sàn |
Sức nâng (kg): | 1800 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 2940 |
XE NÂNG DẦU 1.8 TẤN UNICARRIERS FD18T14-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 1.8 TẤN UNICARRIERS FD18T14:
Nhà sản xuất: | UNICARRIERS | Chức năng: | Chui cont |
Model: | FD18T14 | Năm sản xuất: | 2018/11 |
Động cơ: | KUBOTA D1503 | Số giờ hoạt động: | 1230h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số tự động |
Sức nâng (kg): | 1800 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 2850 |