Xe nâng dầu 2.5 tấn cũ
Hiển thị 33–41 của 41 kết quả
XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN TOYOTA 50-8FD25-33218
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN TOYOTA 50-8FD25:
Nhà sản xuất: | TOYOTA | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | 50-8FD25 | Năm sản xuất: | 2011/05 |
Động cơ: | TOYOTA 3Z | Số giờ hoạt động: | 2780h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Tự động |
Sức nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đôi, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 4000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3760 |
XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN TOYOTA 5FD25-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN TOYOTA 5FD25:
Nhà sản xuất: | TOYOTA | Chức năng: | Gật gù |
Model: | 5FD25 | Năm sản xuất: | 2002/10 |
Động cơ: | TOYOTA 1Z | Số giờ hoạt động: | 2660h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số sàn |
Sức nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đôi, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 4000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3510 |
XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN TOYOTA 5FD25-02
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN TOYOTA 5FD25:
Nhà sản xuất: | TOYOTA | Chức năng: | Gật gù |
Model: | 5FD25 | Năm sản xuất: | 1993/03 |
Động cơ: | TOYOTA 1Z | Số giờ hoạt động: | 5662h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số sàn |
Sức nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đôi, hơi |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3510 |
XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN TOYOTA 7FD25-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN TOYOTA 7FD25:
Nhà sản xuất: | TOYOTA | Chức năng: | Gật gù |
Model: | 7FD25 | Năm sản xuất: | 2006/07 |
Động cơ: | TOYOTA 1DZ-II | Số giờ hoạt động: | 3160h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số sàn |
Sức nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đôi, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3500 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3550 |
XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN TOYOTA 7FD25-02
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN TOYOTA 7FD25:
Nhà sản xuất: | TOYOTA | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | 7FD25 | Năm sản xuất: | 2001/03 |
Động cơ: | TOYOTA 1DZ-II | Số giờ hoạt động: | 3160h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số sàn |
Sức nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đôi, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3550 |
XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN TOYOTA 8FD25-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN TOYOTA 8FD25:
Nhà sản xuất: | TOYOTA | Chức năng: | Mâm xoay |
Model: | 8FD25 | Năm sản xuất: | 2016/03 |
Động cơ: | 3Z | Số giờ hoạt động: | 3268h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số sàn |
Sức nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đôi, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 4000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3840 |
XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN TOYOTA 8FD25-02
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN TOYOTA 8FD25:
Nhà sản xuất: | TOYOTA | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | 8FD25 | Năm sản xuất: | 2012/04 |
Động cơ: | TOYOTA 1DZ-III | Số giờ hoạt động: | 1635h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Tự động |
Sức nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đôi, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 4000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3840 |
XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN UNICARRIERS FD25T5-02
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN UNICARRIERS FD25T5:
Nhà sản xuất: | UNICARRIERS | Chức năng: | Gật gù |
Model: | FD25T5 | Năm sản xuất: | 2016/12 |
Động cơ: | Số giờ hoạt động: | 4600h | |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Tự động |
Sức nâng (kg): | 2000 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3650 |
XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN UNICARRIERS FHD25T5-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN UNICARRIERS FHD25T5:
Nhà sản xuất: | UNICARRIERS | Chức năng: | Dịch giá |
Model: | FHD25T5 | Năm sản xuất: | 2015/01 |
Động cơ: | Số giờ hoạt động: | 3737h | |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Tự động |
Sức nâng (kg): | 2000 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3650 |