Xe nâng dầu 3.5 tấn cũ
Hiển thị tất cả 12 kết quả
XE NÂNG DẦU 3.5 TẤN KOMATSU FD35AT-17-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 3.5 TẤN KOMATSU FD35AT-17:
Nhà sản xuất: | KOMATSU | Chức năng: | Kẹp giấy |
Model: | FD35AT-17 | Năm sản xuất: | 2013/07 |
Động cơ: | 4D94LE | Số giờ hoạt động: | 2273 |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Tự động |
Sức nâng (kg): | 3500 | Loại lốp: | Lốp đôi, dặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | Tổng trọng lượng xe(kg): | 5780 |
XE NÂNG DẦU 3.5 TẤN KOMATSU FD35T-5-36916
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật của xe nâng dầu 3.5 tấn KOMATSU FD35T-5:
Nhà sản xuất: | KOMATSU | Chức năng: | Dịch giá |
Model: | FD35T-5 | Năm sản xuất: | 1990/12 |
Động cơ: | 6D95L | Số giờ hoạt động: | 1021h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số tự động |
Sức nâng (kg): | 3500 | Loại lốp: | Lốp kép hơi |
Chiều cao nâng (mm): | 4000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | Tổng trọng lượng xe(kg): | 6200 |
XE NÂNG DẦU 3.5 TẤN KOMATSU FD35W-7-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 3.5 TẤN KOMATSU FD35W-7:
Nhà sản xuất: | KOMATSU | Chức năng: | Dịch càng |
Model: | FD35W-7 | Năm sản xuất: | 2001/12 |
Động cơ: | 6D102E | Số giờ hoạt động: | 4180 |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số sàn |
Sức nâng (kg): | 3500 | Loại lốp: | Lốp đơn, dặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 970 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 5860 |
XE NÂNG DẦU 3.5 TẤN MITSUBISHI FD35/F19A-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 3.5 TẤN MITSUBISHI FD35/F19A:
Nhà sản xuất: | MITSUBISHI | Chức năng: | Gật gù |
Model: | FD35/F19A | Năm sản xuất: | |
Động cơ: | MITSUBISHI S6S | Số giờ hoạt động: | 3101 |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Tự động |
Sức nâng (kg): | 3100 | Loại lốp: | Lốp đôi, dặc |
Chiều cao nâng (mm): | 4000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 6080 |
XE NÂNG DẦU 3.5 TẤN MITSUBISHI FD35/F19C-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 3.5 TẤN MITSUBISHI FD35/F19C:
Nhà sản xuất: | MITSUBISHI | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FD35/F19C | Năm sản xuất: | 2006/01 |
Động cơ: | MITSUBISHI S6S | Số giờ hoạt động: | 1706 |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Tự động |
Sức nâng (kg): | 3500 | Loại lốp: | Lốp đôi, dặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3500 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 6110 |
XE NÂNG DẦU 3.5 TẤN MITSUBISHI FD35AT-F14E-80743
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 3.5 TẤN MITSUBISHI FD35AT-F14E:
Nhà sản xuất: | MITSUBISHI | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FD35AT-F14E | Năm sản xuất: | 2013/10 |
Động cơ: | S4S | Số giờ hoạt động: | 3708h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số tự động |
Sức nâng (kg): | 3500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 4500 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1020 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 4990 |
XE NÂNG DẦU 3.5 TẤN MITSUBISHI FD35NT-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 3.5 TẤN MITSUBISHI FD35NT:
Nhà sản xuất: | MITSUBISHI | Chức năng: | Gật gù |
Model: | FD35NT | Năm sản xuất: | 2009/01 |
Động cơ: | S6S | Số giờ hoạt động: | 1250h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Tự động |
Sức nâng (kg): | 3500 | Loại lốp: | Lốp đôi, hơi |
Chiều cao nâng (mm): | 4500 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 4740 |
XE NÂNG DẦU 3.5 TẤN MITSUBISHI FDE35AT-F14F-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 3.5 TẤN MITSUBISHI FDE35AT-F14F:
Nhà sản xuất: | MITSUBISHI | Chức năng: | Dịch càng |
Model: | FDE35AT-F14F | Năm sản xuất: | 2017/01 |
Động cơ: | MITSUBISHI S6S | Số giờ hoạt động: | 2090 |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Tự động |
Sức nâng (kg): | 3500 | Loại lốp: | Lốp đôi, dặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 4870 |
XE NÂNG DẦU 3.5 TẤN TCM FD35T3S-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 3.5 TẤN TCM FD35T3S:
Nhà sản xuất: | TCM | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FD35T3S | Năm sản xuất: | 2007/11 |
Động cơ: | S6S | Số giờ hoạt động: | 2513 |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số tự động |
Sức nâng (kg): | 3500 | Loại lốp: | Lốp kép, hơi |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 970 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 5080 |
XE NÂNG DẦU 3.5 TẤN TCM FD35Z7-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 3.5 TẤN TCM FD35Z7:
Nhà sản xuất: | TCM | Chức năng: | Gật gù |
Model: | FD35Z7 | Năm sản xuất: | 1998/05 |
Động cơ: | Số giờ hoạt động: | 1520 | |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số tự động |
Sức nâng (kg): | 3500 | Loại lốp: | Lốp kép, hơi |
Chiều cao nâng (mm): | 4000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 970 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 6880 |
XE NÂNG DẦU 3.5 TẤN TCM FHD35T5S-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 3.5 TẤN TCM FHD35T5S:
Nhà sản xuất: | TCM | Chức năng: | Kẹp vuông |
Model: | FHD35T5S | Năm sản xuất: | 2017/10 |
Động cơ: | ZD30 | Số giờ hoạt động: | 3120 |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số tự động |
Sức nâng (kg): | 3500 | Loại lốp: | Lốp đơn, dặc |
Chiều cao nâng (mm): | 4200 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 970 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 5740 |
XE NÂNG DẦU 3.5 TẤN TOYOTA 7FD35-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 3.5 TẤN TOYOTA 7FD35:
Nhà sản xuất: | TOYOTA | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | 7FD35 | Năm sản xuất: | 2007/05 |
Động cơ: | TOYOTA 13Z | Số giờ hoạt động: | 3012h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số sàn |
Sức nâng (kg): | 3500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 5660 |