XE NÂNG DẦU
Xe nâng dầu 1 tấn cũ Xem tất cả
XE NÂNG DẦU 1.4 TẤN KOMATSU FD14C-20-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 1.4 TẤN KOMATSU FD14C-20:
Nhà sản xuất: | KOMATSU | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FD14C-20 | Năm sản xuất: | 2007/10 |
Động cơ: | 4D92E | Số giờ hoạt động: | 1670h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Tự động |
Sức nâng (kg): | 1400 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 960 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 2610 |
XE NÂNG DẦU 1 TẤN TOYOTA 02-8FD10-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 1 TẤN TOYOTA 02-8FD10:
Nhà sản xuất: | TOYOTA | Chức năng: | Dịch giá |
Model: | 02-8FD10 | Năm sản xuất: | 2011/03 |
Động cơ: | 1DZ-III | Số giờ hoạt động: | 4807h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Tự động |
Sức nâng (kg): | 1000 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3050 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 960 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 2250 |
XE NÂNG DẦU 1 TẤN KOMATSU FD10T-20-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 1 TẤN KOMATSU FD10T-20:
Nhà sản xuất: | KOMATSU | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FD10T-20 | Năm sản xuất: | 2007/11 |
Động cơ: | YANMAR 4D92LE | Số giờ hoạt động: | 1001h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Tự động |
Sức nâng (kg): | 1000 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 2280 |
XE NÂNG DẦU 1 TẤN TOYOTA 7FD10-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 1 TẤN TOYOTA 7FD10:
Nhà sản xuất: | TOYOTA | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | 7FD10 | Năm sản xuất: | 2005/09 |
Động cơ: | 1DZ-II | Số giờ hoạt động: | 2301h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Tự động |
Sức nâng (kg): | 1000 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3050 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 885 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 2260 |
Xe nâng dầu 1.5 tấn cũ Xem tất cả
XE NÂNG DẦU 1.8 TẤN TCM FD18T13-02225
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật của xe nâng dầu 1.8 tấn tcm FD18T13:
Nhà sản xuất: | TCM | Chức năng: | Dịch giá |
Model: | FD18T13 | Năm sản xuất: | 2013/10 |
Động cơ: | ZD30 | Số giờ hoạt động: | 5103h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số tự động |
Sức nâng (kg): | 1800 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 2740 |
XE NÂNG DẦU 1.5 TẤN MITSUBISHI FD15D-F16D-52918
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật của xe nâng dầu 1.5 tấn MITSUBISHI FD15D-F16D:
Nhà sản xuất: | MITSUBISHI | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FD15D-F16D | Năm sản xuất: | 2008/01 |
Động cơ: | S4Q | Số giờ hoạt động: | 3010h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số sàn |
Sức nâng (kg): | 1500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | Tổng trọng lượng xe(kg): | 2570 |
XE NÂNG DẦU 1.5 TẤN KOMATSU FD15T-18-642601
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật của xe nâng dầu 1.5 tấn KOMATSU FD15T-18:
Nhà sản xuất: | KOMATSU | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FD15T-18 | Năm sản xuất: | 2003/06 |
Động cơ: | 4D92E | Số giờ hoạt động: | 4102h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số sàn |
Sức nâng (kg): | 1500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | Tổng trọng lượng xe(kg): | 2720 |
XE NÂNG DẦU 1.8 TẤN TOYOTA 6FD18-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 1.8 TẤN TOYOTA 6FD18:
Nhà sản xuất: | TOYOTA | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | 6FD18 | Năm sản xuất: | 1997/03 |
Động cơ: | TOYOTA 1DZ | Số giờ hoạt động: | 1230h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số sàn |
Sức nâng (kg): | 1800 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 2940 |
XE NÂNG DẦU 1.5 TẤN MITSUBISHI KFD15/KF3B-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 1.5 TẤN MITSUBISHI KFD15/KF3B:
Nhà sản xuất: | MITSUBISHI | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | KFD15/KF3B | Năm sản xuất: | 2010/09 |
Động cơ: | S4S | Số giờ hoạt động: | 1680h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số sàn |
Sức nâng (kg): | 1500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 0 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 2620 |
XE NÂNG DẦU 1.5 TẤN MITSUBISHI FD15/F16C-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 1.5 TẤN MITSUBISHI FD15/F16C:
Nhà sản xuất: | MITSUBISHI | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FD15/F16C | Năm sản xuất: | 2003/09 |
Động cơ: | MITSUBISHI S4S | Số giờ hoạt động: | 1680h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số sàn |
Sức nâng (kg): | 1500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 0 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 2620 |
XE NÂNG DẦU 1.5 TẤN MITSUBISHI FD15-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 1.5 TẤN MITSUBISHI FD15:
Nhà sản xuất: | MITSUBISHI | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FD15 | Năm sản xuất: | |
Động cơ: | MITSUBISHI S4S | Số giờ hoạt động: | 2307h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số sàn |
Sức nâng (kg): | 1500 | Loại lốp: | Lốp đơn, hơi |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 0 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 2658 |
XE NÂNG DẦU 1.8 TẤN UNICARRIERS FD18T14-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 1.8 TẤN UNICARRIERS FD18T14:
Nhà sản xuất: | UNICARRIERS | Chức năng: | Chui cont |
Model: | FD18T14 | Năm sản xuất: | 2018/11 |
Động cơ: | KUBOTA D1503 | Số giờ hoạt động: | 1230h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số tự động |
Sức nâng (kg): | 1800 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 2850 |
Xe nâng dầu 2 tấn cũ Xem tất cả
XE NÂNG DẦU 2 TẤN TCM FHD20T5-00687
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật của xe nâng dầu 2 tấn tcm FHD20T5:
Nhà sản xuất: | TCM | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FHD20T5 | Năm sản xuất: | 2016/02 |
Động cơ: | ZD30 | Số giờ hoạt động: | 5002h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số tự động |
Sức nâng (kg): | 2000 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 4560 |
XE NÂNG DẦU 2 TẤN MITSUBISHI FD20D-F18C-21243
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật của xe nâng dầu 2 tấn MITSUBISHI FD20D-F18C:
Nhà sản xuất: | MITSUBISHI | Chức năng: | Dịch càng |
Model: | FD20D-F18C | Năm sản xuất: | 2013/10 |
Động cơ: | S4S | Số giờ hoạt động: | 4021h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số sàn |
Sức nâng (kg): | 2000 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | Tổng trọng lượng xe (kg): | 3560 kg |
XE NÂNG DẦU 2 TẤN KOMATSU FD20C-12-514419
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 2 TẤN KOMATSU FD20C-12:
Nhà sản xuất: | KOMATSU | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FD20C-12 | Năm sản xuất: | 1997/10 |
Động cơ: | 4D94 | Số giờ hoạt động: | 2103h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số sàn |
Sức nâng (kg): | 2000 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3420 |
XE NÂNG DẦU 2 TẤN MITSUBISHI FD20CT/F16D-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 2 TẤN MITSUBISHI FD20CT/F16D:
Nhà sản xuất: | MITSUBISHI | Chức năng: | Dịch càng |
Model: | FD20CT/F16D | Năm sản xuất: | 2004/05 |
Động cơ: | S4Q | Số giờ hoạt động: | 2104h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Tự động |
Sức nâng (kg): | 2000 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3070 |
XE NÂNG DẦU 2 TẤN TCM FD20T5M-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 2 TẤN TCM FD20T5M:
Nhà sản xuất: | TCM | Chức năng: | Mâm xoay |
Model: | FD20T5M | Năm sản xuất: | 2019/12 |
Động cơ: | S4S | Số giờ hoạt động: | 4103h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số tự động |
Sức nâng (kg): | 2000 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3840 |
XE NÂNG DẦU 2 TẤN NISSAN FD20-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 2 TẤN NISSAN FD20:
Nhà sản xuất: | NISSAN | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | KDN-Y1F2 | Năm sản xuất: | 2013/11 |
Động cơ: | Số giờ hoạt động: | 3012h | |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số sàn |
Sức nâng (kg): | 2000 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3540 |
XE NÂNG DẦU 2 TẤN TCM FD20Z2S-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 2 TẤN TCM FD20Z2S:
Nhà sản xuất: | TCM | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FD20Z2S | Năm sản xuất: | 1988/12 |
Động cơ: | C240 | Số giờ hoạt động: | 2053h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số sàn |
Sức nâng (kg): | 2000 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3550 |
XE NÂNG DẦU 2 TẤN TCM FD20C3-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 2 TẤN TCM FD20C3:
Nhà sản xuất: | TCM | Chức năng: | Dịch càng |
Model: | FD20C3 | Năm sản xuất: | 2006/06 |
Động cơ: | TD27 | Số giờ hoạt động: | 1570h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số sàn |
Sức nâng (kg): | 2000 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3660 |
Xe nâng dầu 2.5 tấn cũ Xem tất cả
XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN KOMATSU FD25HT-15-576470
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật của xe nâng dầu 2.5 tấn komatsu FD25HT-15:
Nhà sản xuất: | KOMATSU | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FD25HT-15 | Năm sản xuất: | 2003/10 |
Động cơ: | 4D98E | Số giờ hoạt động: | 7103h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số tự động |
Sức nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3890 |
XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN TCM FD25T5-01012
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật của xe nâng dầu 2.5 tấn tcm FD25T5:
Nhà sản xuất: | TCM | Chức năng: | Dịch giá |
Model: | FD25T5 | Năm sản xuất: | 2016/05 |
Động cơ: | ZD30 | Số giờ hoạt động: | 5103h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số tự động |
Sức nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3880 |
XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN TCM FD25T5-02012
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật của xe nâng dầu 2.5 tấn tcm FD25T5:
Nhà sản xuất: | TCM | Chức năng: | Dịch giá |
Model: | FD25T5 | Năm sản xuất: | 2017/10 |
Động cơ: | ZD30 | Số giờ hoạt động: | 2089h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số tự động |
Sức nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3990 |
XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN TCM FD25T5M-02663
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật của xe nâng dầu 2.5 tấn tcm FD25T5M:
Nhà sản xuất: | TCM | Chức năng: | Dịch giá |
Model: | FD25T5M | Năm sản xuất: | 2020/10 |
Động cơ: | S4Q | Số giờ hoạt động: | 1020h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số tự động |
Sức nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 4000 |
XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN TCM FHD25Z5-11034
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật của xe nâng dầu 2.5 tấn tcm FHD25Z5:
Nhà sản xuất: | TCM | Chức năng: | Gật gù |
Model: | FHD25Z5 | Năm sản xuất: | 1996/01 |
Động cơ: | ISUZU 4JG2 | Số giờ hoạt động: | 3010h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số sàn |
Sức nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 4330 |
XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN NISSAN FD25-302552
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật của xe nâng dầu 2.5 tấn NISSAN FD25:
Nhà sản xuất: | NISSAN | Chức năng: | Mâm xoay, dịch càng |
Model: | FD25 | Năm sản xuất: | 2003/03 |
Động cơ: | Số giờ hoạt động: | 2103h | |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số tự động |
Sức nâng (kg): | 3000 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | Tổng trọng lượng xe(kg): | 4556 |
XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN MITSUBISHI FDE25T-F18D-70546
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật của xe nâng dầu 2.5 tấn mitsubishi FDE25T-F18D:
Nhà sản xuất: | MITSUBISHI | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FDE25T-F18D | Năm sản xuất: | 2016/01 |
Động cơ: | S4S | Số giờ hoạt động: | 2301h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số tự động |
Sức nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3910 |
XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN NISSAN YL02A25-004047
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật của xe nâng dầu 2.5 tấn nissan YL02A25:
Nhà sản xuất: | NISSAN | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | YL02A25 | Năm sản xuất: | 2006/10 |
Động cơ: | S4S | Số giờ hoạt động: | 1700h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số tự động |
Sức nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3805 |
Xe nâng dầu 3 tấn cũ Xem tất cả
XE NÂNG DẦU 3 TẤN TOYOTA 8FD30-61875
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật của xe nâng dầu 3 tấn toyota 8FD30:
Nhà sản xuất: | TOYOTA | Chức năng: | Dịch càng |
Model: | 8FD30 | Năm sản xuất: | 2016/10 |
Động cơ: | 1ZS | Số giờ hoạt động: | 2103h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số tự động |
Sức nâng (kg): | 3000 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 4480 |
XE NÂNG DẦU 3 TẤN TCM FD30Z7S-51805
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật của xe nâng dầu 3 tấn tcm FD30Z7S:
Nhà sản xuất: | TCM | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FD30Z7S | Năm sản xuất: | 1989/10 |
Động cơ: | ISUZU C240 | Số giờ hoạt động: | 3010h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số sàn |
Sức nâng (kg): | 3000 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 4200 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 4480 |
XE NÂNG DẦU 3 TẤN TOYOTA 7FD30-13537
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật của xe nâng dầu 3 tấn TOYOTA 7FD30:
Nhà sản xuất: | TOYOTA | Chức năng: | Dịch giá |
Model: | 7FD30 | Năm sản xuất: | 2001/03 |
Động cơ: | TOYOTA 2Z | Số giờ hoạt động: | 4013 |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số sàn |
Sức nâng (kg): | 3000 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 4330 |
XE NÂNG DẦU 3 TẤN MITSUBISHI FD30T1/F14E-12678
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật của xe nâng dầu 3 tấn MITSUBISHI FD30T1/F14E:
Nhà sản xuất: | MITSUBISHI | Chức năng: | Kẹp tròn |
Model: | FD30T1/F14E | Năm sản xuất: | 2016/10 |
Động cơ: | S4S | Số giờ hoạt động: | 3104h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số tự động |
Sức nâng (kg): | 3000 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 5000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | Tổng trọng lượng xe (kg): | 4900 kg |
XE NÂNG DẦU 3 TẤN TOYOTA 8FD30-61359
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật của xe nâng dầu 3 tấn TOYOTA 8FD30:
Nhà sản xuất: | TOYOTA | Chức năng: | Gật gù |
Model: | 8FD30 | Năm sản xuất: | 2016/01 |
Động cơ: | Số giờ hoạt động: | 5067h | |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số tự động |
Sức nâng (kg): | 3000 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 4000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | Tổng trọng lượng xe(kg): | 4890 kg |
XE NÂNG DẦU 3 TẤN TCM FHD30Z5-10467
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật của xe nâng dầu 3 tấn TCM FHD30Z5:
Nhà sản xuất: | TCM | Chức năng: | Chui cont |
Model: | FHD30Z5 | Năm sản xuất: | 1996/02 |
Động cơ: | 4JG2 | Số giờ hoạt động: | 3029h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số sàn |
Sức nâng (kg): | 3000 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 3 khung |
Càng dài (mm): | Tổng trọng lượng xe(kg): | 4310 |
XE NÂNG DẦU 3 TẤN TCM FD30T3-04243
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 3 TẤN TCM FD30T3:
Nhà sản xuất: | TCM | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FD30T3 | Năm sản xuất: | 2009/04 |
Động cơ: | TD27 | Số giờ hoạt động: | 4571h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số tự động |
Sức nâng (kg): | 3000 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 960 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 4560 |
XE NÂNG DẦU 3 TẤN TCM FD30T5M-00401
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 3 TẤN TCM FD30T5M:
Nhà sản xuất: | TCM | Chức năng: | Cẩu hàng |
Model: | FD30T5M | Năm sản xuất: | 2018/10 |
Động cơ: | Số giờ hoạt động: | 2105h | |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số tự động |
Sức nâng (kg): | 3000 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 5000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | Tổng trọng lượng xe(kg): | 4660 |
Xe nâng dầu 3.5 tấn cũ Xem tất cả
XE NÂNG DẦU 3.5 TẤN KOMATSU FD35T-5-36916
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật của xe nâng dầu 3.5 tấn KOMATSU FD35T-5:
Nhà sản xuất: | KOMATSU | Chức năng: | Dịch giá |
Model: | FD35T-5 | Năm sản xuất: | 1990/12 |
Động cơ: | 6D95L | Số giờ hoạt động: | 1021h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số tự động |
Sức nâng (kg): | 3500 | Loại lốp: | Lốp kép hơi |
Chiều cao nâng (mm): | 4000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | Tổng trọng lượng xe(kg): | 6200 |
XE NÂNG DẦU 3.5 TẤN MITSUBISHI FD35AT-F14E-80743
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 3.5 TẤN MITSUBISHI FD35AT-F14E:
Nhà sản xuất: | MITSUBISHI | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FD35AT-F14E | Năm sản xuất: | 2013/10 |
Động cơ: | S4S | Số giờ hoạt động: | 3708h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số tự động |
Sức nâng (kg): | 3500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 4500 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1020 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 4990 |
XE NÂNG DẦU 3.5 TẤN TCM FD35T3S-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 3.5 TẤN TCM FD35T3S:
Nhà sản xuất: | TCM | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FD35T3S | Năm sản xuất: | 2007/11 |
Động cơ: | S6S | Số giờ hoạt động: | 2513 |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số tự động |
Sức nâng (kg): | 3500 | Loại lốp: | Lốp kép, hơi |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 970 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 5080 |
XE NÂNG DẦU 3.5 TẤN TCM FD35Z7-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 3.5 TẤN TCM FD35Z7:
Nhà sản xuất: | TCM | Chức năng: | Gật gù |
Model: | FD35Z7 | Năm sản xuất: | 1998/05 |
Động cơ: | Số giờ hoạt động: | 1520 | |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số tự động |
Sức nâng (kg): | 3500 | Loại lốp: | Lốp kép, hơi |
Chiều cao nâng (mm): | 4000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 970 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 6880 |
XE NÂNG DẦU 3.5 TẤN MITSUBISHI FDE35AT-F14F-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 3.5 TẤN MITSUBISHI FDE35AT-F14F:
Nhà sản xuất: | MITSUBISHI | Chức năng: | Dịch càng |
Model: | FDE35AT-F14F | Năm sản xuất: | 2017/01 |
Động cơ: | MITSUBISHI S6S | Số giờ hoạt động: | 2090 |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Tự động |
Sức nâng (kg): | 3500 | Loại lốp: | Lốp đôi, dặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 4870 |
XE NÂNG DẦU 3.5 TẤN TCM FHD35T5S-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 3.5 TẤN TCM FHD35T5S:
Nhà sản xuất: | TCM | Chức năng: | Kẹp vuông |
Model: | FHD35T5S | Năm sản xuất: | 2017/10 |
Động cơ: | ZD30 | Số giờ hoạt động: | 3120 |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số tự động |
Sức nâng (kg): | 3500 | Loại lốp: | Lốp đơn, dặc |
Chiều cao nâng (mm): | 4200 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 970 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 5740 |
XE NÂNG DẦU 3.5 TẤN MITSUBISHI FD35/F19C-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 3.5 TẤN MITSUBISHI FD35/F19C:
Nhà sản xuất: | MITSUBISHI | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FD35/F19C | Năm sản xuất: | 2006/01 |
Động cơ: | MITSUBISHI S6S | Số giờ hoạt động: | 1706 |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Tự động |
Sức nâng (kg): | 3500 | Loại lốp: | Lốp đôi, dặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3500 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 6110 |
XE NÂNG DẦU 3.5 TẤN TOYOTA 7FD35-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 3.5 TẤN TOYOTA 7FD35:
Nhà sản xuất: | TOYOTA | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | 7FD35 | Năm sản xuất: | 2007/05 |
Động cơ: | TOYOTA 13Z | Số giờ hoạt động: | 3012h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số sàn |
Sức nâng (kg): | 3500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 5660 |
Xe nâng dầu 4 tấn cũ Xem tất cả
XE NÂNG DẦU 4 TẤN MITSUBISHI FD40NT-F19D-504466
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật của xe nâng dầu 4 tấn MITSUBISHI FD40NT-F19D:
Nhà sản xuất: | MITSUBISHI | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FD40NT-F19D | Năm sản xuất: | 2014/01 |
Động cơ: | S6S | Số giờ hoạt động: | 6103 |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số tự động |
Sức nâng (kg): | 4000 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 6290 |
XE NÂNG DẦU 4 TẤN KOMATSU FD40T-10-01
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG DẦU 4 TẤN KOMATSU FD40T-10:
Nhà sản xuất: | KOMATSU | Chức năng: | Gật gù |
Model: | FD40T-10 | Năm sản xuất: | 2014/10 |
Động cơ: | 4D95L | Số giờ hoạt động: | 5430h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Tự dộng |
Sức nâng (kg): | 4000 | Loại lốp: | Lốp đôi, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 4000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 7020 |
XE NÂNG DẦU 4 TẤN UNICARRIERS FD40-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 4 TẤN UNICARRIERS FD40:
Nhà sản xuất: | UNICARRIERS | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | D1F4A35 | Năm sản xuất: | 2015/10 |
Động cơ: | ZD30 | Số giờ hoạt động: | 4013h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Tự động |
Sức nâng (kg): | 4000 | Loại lốp: | Lốp đôi, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1310 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 6575 |
XE NÂNG DẦU 4.5 TẤN TCM FD45T9-01
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG DẦU 4.5 TẤN TCM FD45T9:
Nhà sản xuất: | TCM | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FD45T9 | Năm sản xuất: | 2008/05 |
Động cơ: | S6S | Số giờ hoạt động: | 4302h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Tự dộng |
Sức nâng (kg): | 4500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 7100 |
XE NÂNG DẦU 4 TẤN KOMATSU FD40-5-01
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG DẦU 4 TẤN KOMATSU FD40-5:
Nhà sản xuất: | KOMATSU | Chức năng: | Gật gù |
Model: | FD40-5 | Năm sản xuất: | 1994/01 |
Động cơ: | 6D95L | Số giờ hoạt động: | 1703h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Tự dộng |
Sức nâng (kg): | 4000 | Loại lốp: | Lốp đôi, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 4500 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 7140 |
XE NÂNG DẦU 4 TẤN TCM FD40-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 4 TẤN TCM FD40:
Nhà sản xuất: | TCM | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FD40 | Năm sản xuất: | 2013/10 |
Động cơ: | S6S | Số giờ hoạt động: | 3046h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số tự động |
Sức nâng (kg): | 4000 | Loại lốp: | Lốp đơn, hơi |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 4540 |
XE NÂNG DẦU 4 TẤN SUMITOMO 22-FD40-01
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG DẦU 4 TẤN SUMITOMO 22-FD40:
Nhà sản xuất: | SUMITOMO | Chức năng: | Dịch càng |
Model: | 22-FD40 | Năm sản xuất: | 2010/08 |
Động cơ: | MITSUBISHI S6S | Số giờ hoạt động: | 2050h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số sàn |
Sức nâng (kg): | 3700 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 4025 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 6790 |
XE NÂNG DẦU 4 TẤN SUMITOMO 21-FD40-01
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG DẦU 4 TẤN SUMITOMO 21-FD40:
Nhà sản xuất: | SUMITOMO | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | 21-FD40 | Năm sản xuất: | 2002/08 |
Động cơ: | S6S | Số giờ hoạt động: | 2050h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Tự động |
Sức nâng (kg): | 4000 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 6460 |
Xe nâng dầu 5 tấn cũ Xem tất cả
XE NÂNG DẦU 5 TẤN TCM FD50Z7-06870
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật của xe nâng dầu 5 tấn tcm FD50Z7:
Nhà sản xuất: | TCM | Chức năng: | Gật gù |
Model: | FD50Z7 | Năm sản xuất: | 1997/10 |
Động cơ: | 6BB1 | Số giờ hoạt động: | 4103h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số tự động |
Sức nâng (kg): | 5000 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 5000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 8102 |
XE NÂNG DẦU 5 TẤN SUMITOMO FD50PVIIIS6S-10080
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 5 TẤN SUMITOMO FD50PVIIIS6S:
Nhà sản xuất: | SUMITOMO | Chức năng: | Dịch càng, chui container |
Model: | FD50PVIIIS6S | Năm sản xuất: | 2003-09 |
Động cơ: | S6S | Số giờ hoạt động: | 4102h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số tự động |
Sức nâng (kg): | 5000 | Loại lốp: | Lốp đơn, hơi |
Chiều cao nâng (mm): | 2805 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 7000 |
XE NÂNG DẦU 5 TẤN TCM FD50T2-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 5 TẤN TCM FD50T2:
Nhà sản xuất: | TCM | Chức năng: | Kẹp vuông |
Model: | FD50T2 | Năm sản xuất: | 2011/05 |
Động cơ: | S6S | Số giờ hoạt động: | 8084h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số tự động |
Sức nâng (kg): | 5000 | Loại lốp: | Lốp kép, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 5500 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 9000 |
XE NÂNG DẦU 5 TẤN KOMATSU FD50AT-8-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 5 TẤN KOMATSU FD50AT-8:
Nhà sản xuất: | TOYOTA | Chức năng: | Gật gù |
Model: | FD50AT-8 | Năm sản xuất: | 2007/11 |
Động cơ: | KOMATSU S6D102E-2 | Số giờ hoạt động: | 5055h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số tự động |
Sức nâng (kg): | 5000 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 7300 |
XE NÂNG DẦU 5 TẤN TOYOTA 5FD50-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 5 TẤN TOYOTA 5FD50:
Nhà sản xuất: | TOYOTA | Chức năng: | Gật gù |
Model: | 5FD50 | Năm sản xuất: | 2000/10 |
Động cơ: | TOYOTA 14Z-II | Số giờ hoạt động: | 2660h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số sàn |
Sức nâng (kg): | 5000 | Loại lốp: | Lốp đôi, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3700 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 8820 |
Xe nâng dầu 6 tấn cũ Xem tất cả
XE NÂNG DẦU 6 TẤN TCM FD60Z8S-00351
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật của xe nâng dầu 6 tấn TCM FD60Z8S:
Nhà sản xuất: | TCM | Chức năng: | Chui cont |
Model: | FD60Z8S | Năm sản xuất: | 1998/12 |
Động cơ: | 6BG1 | Số giờ hoạt động: | 12097h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số tự động |
Sức nâng (kg): | 6000 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 6000 | Loại khung: | 3 khung |
Càng dài (mm): | Tổng trọng lượng xe(kg): | 10550 |
XE NÂNG DẦU 15 TẤN TCM FD150-F24-1
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 15 TẤN TCM FD150-F24:
Nhà sản xuất: | TCM | Chức năng: | Dịch càng |
Model: | FD150-F24 | Năm sản xuất: | 1990/09 |
Động cơ: | W06E | Số giờ hoạt động: | 5103h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Tự động |
Sức nâng (kg): | 15000 | Loại lốp: | Lốp kép, hơi |
Chiều cao nâng (mm): | 6000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | Tổng trọng lượng xe(kg): | 18090 |
XE NÂNG DẦU 9 TẤN TCM FD90/F32-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 9 TẤN TCM FD90/F32:
Nhà sản xuất: | TCM | Chức năng: | Dịch càng |
Model: | FD90/F32 | Năm sản xuất: | |
Động cơ: | Số giờ hoạt động: | 8828h | |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Tự động |
Sức nâng (kg): | 9000 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 4000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | Tổng trọng lượng xe(kg): | 13720 |
XE NÂNG DẦU 7 TẤN TCM FD70-9-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 7 TẤN TCM FD70-9:
Nhà sản xuất: | TCM | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FD70-3 | Năm sản xuất: | 2005/06 |
Động cơ: | W06E | Số giờ hoạt động: | 8828h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Tự động |
Sức nâng (kg): | 6000 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 6000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | Tổng trọng lượng xe(kg): | 9930 |
XE NÂNG DẦU 24 TẤN MITSUBISHI FD240-F30A-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 24 TẤN MITSUBISHI FD240-F30A:
Nhà sản xuất: | MITSUBISHI | Chức năng: | Dịch càng |
Model: | FD240-F30A | Năm sản xuất: | 2003/09 |
Động cơ: | Số giờ hoạt động: | 5600 | |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số tự động |
Sức nâng (kg): | 24000 | Loại lốp: | Lốp đơn, dặc |
Chiều cao nâng (mm): | 14200 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | Tổng trọng lượng xe(kg): | 37400 |
XE NÂNG DẦU 7 TẤN TCM FD70-3-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 7 TẤN TCM FD70-3:
Nhà sản xuất: | TCM | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FD70-3 | Năm sản xuất: | 2014/10 |
Động cơ: | W06E | Số giờ hoạt động: | 5103h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Tự động |
Sức nâng (kg): | 6000 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 6000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | Tổng trọng lượng xe(kg): | 10101 |
XE NÂNG DẦU 6 TẤN TOYOTA 20-5FD60-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG DẦU 6 TẤN TOYOTA 20-5FD60:
Nhà sản xuất: | TOYOTA | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | 20-5FD60 | Năm sản xuất: | 1995/01 |
Động cơ: | W06E | Số giờ hoạt động: | 6129h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Tự động |
Sức nâng (kg): | 6000 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 6000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | Tổng trọng lượng xe(kg): | 10130 |