XE NÂNG ĐIỆN
Xe nâng điện 1 tấn cũ Xem tất cả
XE NÂNG ĐIỆN 1 TẤN TOYOTA 8FBL10-15002
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG ĐIỆN 1 TẤN TOYOTA 8FBL10:
Nhà sản xuất: | TOYOTA | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | 8FBL10 | Năm sản xuất: | 2020/06 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 1703h |
Công suất bình điện: | 48V-450Ah | Số cell bình: | 24 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 2720 |
Tải trọng nâng (kg): | 1000 | Loại lốp: | Đơn đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 tầng |
Càng dài (mm): | 970 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |
XE NÂNG ĐIỆN 9 TẠ KOMATSU FB09-3-01
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG ĐIỆN 9 TẠ KOMATSU FB09-3:
Nhà sản xuất | Komatsu | Chức năng | Cơ bản |
Model | FB09-3 | Số giờ hoạt động | 1973 giờ |
Động cơ | Điện | Năm sản xuất | 1999/02 |
Công suất bình điện | 24V-400AH | Số cell bình | 48 cell |
Tải trọng (kg) | 900 | Loại lốp | Lốp đặc |
Càng dài (mm) | 1070 | Loại khung | 2 tầng |
Chiều cao nâng (mm) | 3000 | Tổng trọng lượng xe (kg) | 1719 |
XE NÂNG ĐIỆN ĐỨNG LÁI 1 TẤN KOMATSU FB10RL-01
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG ĐIỆN ĐỨNG LÁI 1 TẤN KOMATSU FB10RL:
Nhà sản xuất: | KOMATSU | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FB10RL | Năm sản xuất: | 2017/11 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 2580h |
Công suất bình điện: | 48V-209Ah | Số cell bình: | 24 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 2435 |
Tải trọng nâng (kg): | 1500 | Loại lốp: | PU |
Chiều cao nâng (mm): | 3500 | Loại khung: | 3 tầng |
Càng dài (mm): | 970 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |
XE NÂNG ĐIỆN 1 TẤN KOMATSU FB10-12-01
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG ĐIỆN 1 TẤN KOMATSU FB10-12:
Nhà sản xuất: | KOMATSU | Chức năng: | Dịch càng |
Model: | FB10-12 | Năm sản xuất: | 2019/12 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 5095h |
Công suất bình điện: | 48V-330Ah | Số cell bình: | 24 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 2985 |
Tải trọng nâng (kg): | 1000 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 tầng |
Càng dài (mm): | 970 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |
XE NÂNG ĐIỆN 1 TẤN SUMITOMO 41FB10PXII-01
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG ĐIỆN 1 TẤN SUMITOMO 41FB10PXII:
Nhà sản xuất: | SUMITOMO | Chức năng: | Dịch càng |
Model: | 41FB10PXII | Năm sản xuất: | 2015/05 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 2034h |
Công suất bình điện: | 48V-405Ah | Số cell bình: | 24 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 2985 |
Tải trọng nâng (kg): | 1000 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 tầng |
Càng dài (mm): | 970 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |
Xe nâng điện 1.5 tấn cũ Xem tất cả
XE NÂNG ĐIỆN 1.5 TẤN TCM FB15-8-41839
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG ĐIỆN 1.5 TẤN TCM FB15-8:
Nhà sản xuất: | TCM | Chức năng: | Dịch giá |
Model: | FB15-8 | Năm sản xuất: | 2018/07 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 2101h |
Công suất bình điện: | 48V-400Ah | Số cell bình: | 24 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 2840 |
Tải trọng nâng (kg): | 1500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 tầng |
Càng dài (mm): | 970 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |
XE NÂNG ĐIỆN 1.5 TẤN KOMATSU FB15-12-851251
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật của xe nâng điện 1.5 tấn komatsu FB15-12:
Nhà sản xuất: | KOMATSU | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FB15-12 | Năm sản xuất: | 2016/11 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 2253h |
Công suất bình điện: | 48V-565Ah | Số cell bình: | 48 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 2980 kg |
Tải trọng nâng (kg): | 1500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 tầng |
Càng dài (mm): | 970 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |
XE NÂNG ĐIỆN ĐỨNG LÁI 1.5 TẤN TOYOTA 7FBRS15-50258
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG ĐIỆN ĐỨNG LÁI 1.5 TẤN TOYOTA 7FBRS15:
Nhà sản xuất: | TOYOTA | Chức năng: | Chui contener |
Model: | 7FBRS15 | Năm sản xuất: | 2012/11 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 1239h |
Công suất bình điện: | 48V-324Ah | Số cell bình: | 24 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 2510 |
Tải trọng nâng (kg): | 1500 | Loại lốp: | PU |
Chiều cao nâng (mm): | 5000 | Loại khung: | 3 tầng |
Càng dài (mm): | 970 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |
XE NÂNG ĐIỆN 1.5 TẤN TCM FB15-8-42368
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG ĐIỆN 1.5 TẤN TCM FB15-8:
Nhà sản xuất: | TCM | Chức năng: | Dịch giá |
Model: | FB15-8 | Năm sản xuất: | 2019/10 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 1204h |
Công suất bình điện: | 48V-400Ah | Số cell bình: | 24 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 2840 |
Tải trọng nâng (kg): | 1500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 tầng |
Càng dài (mm): | 970 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |
XE NÂNG ĐIỆN 1.5 TẤN TOYOTA 6FB15-10764
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG ĐIỆN 1.5 TẤN TOYOTA 6FB15:
Nhà sản xuất: | TOYOTA | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | 6FB15 | Năm sản xuất: | 1996/12 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 1703h |
Công suất bình điện: | 48V-400Ah | Số cell bình: | 48 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 3030 kg |
Tải trọng nâng (kg): | 1500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 tầng |
Càng dài (mm): | 1220 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |
XE NÂNG ĐIỆN 1.5 TẤN NISSAN K1B1L15-002851
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG ĐIỆN 1.5 TẤN NISSAN K1B1L15:
Nhà sản xuất: | NISSAN | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | K1B1L15 | Năm sản xuất: | 2009/08 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 1703h |
Công suất bình điện: | 48V-400Ah | Số cell bình: | 48 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 2998 kg |
Tải trọng nâng (kg): | 1500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 tầng |
Càng dài (mm): | 1220 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |
XE NÂNG ĐIỆN ĐỨNG LÁI 1.5 TẤN TOYOTA 8FBRS15-10487
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG ĐIỆN ĐỨNG LÁI 1.5 TẤN TOYOTA 8FBRS15:
Nhà sản xuất: | TOYOTA | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | 8FBRS15 | Năm sản xuất: | 2018/10 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 2580h |
Công suất bình điện: | 48V-320Ah | Số cell bình: | 24 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 2560 |
Tải trọng nâng (kg): | 1500 | Loại lốp: | PU |
Chiều cao nâng (mm): | 4000 | Loại khung: | 2 tầng |
Càng dài (mm): | 970 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |
XE NÂNG ĐIỆN 1.5 TẤN NICHIYU FB15PN-77-221E-29514
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG ĐIỆN 1.5 TẤN NICHIYU FB15PN-77-221E:
Nhà sản xuất: | NICHIYU | Chức năng: | Dịch giá |
Model: | FB15PN-77-221E | Năm sản xuất: | 2019/12 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 1675h |
Công suất bình điện: | 48V-400Ah | Số cell bình: | 24 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 3060 |
Tải trọng nâng (kg): | 1500 | Loại lốp: | PU |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 tầng |
Càng dài (mm): | 970 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |
Xe nâng điện 2 tấn cũ Xem tất cả
XE NÂNG ĐIỆN 2 TẤN NISSAN P1B2-000015
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG ĐIỆN 2 TẤN NISSAN P1B2:
Nhà sản xuất: | NISSAN | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | P1B2 | Năm sản xuất: | 2009/10 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 4103h |
Công suất bình điện: | 48V-450Ah | Số cell bình: | 24 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 4190 |
Tải trọng nâng (kg): | 2000 | Loại lốp: | PU |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 tầng |
Càng dài (mm): | 970 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |
XE NÂNG ĐIỆN 2 TẤN KOMATSU FB20EXL-11-01
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG ĐIỆN 2 TẤN KOMATSU FB25HB-11:
Nhà sản xuất: | KOMATSU | Chức năng: | Dịch càng |
Model: | FB25 | Năm sản xuất: | 2007/02 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 6962h |
Công suất bình điện: | 48V-280Ah | Số cell bình: | 24 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 4190 |
Tải trọng nâng (kg): | 2000 | Loại lốp: | PU |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 tầng |
Càng dài (mm): | 970 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |
XE NÂNG ĐIỆN ĐỨNG LÁI 2 TẤN KOMATSU FB20RN-4-01
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG ĐIỆN ĐỨNG LÁI 2 TẤN KOMATSU FB20RN-4:
Nhà sản xuất: | TOYOTA | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FB20RN-4 | Năm sản xuất: | 2007/08 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 2103h |
Công suất bình điện: | 48V-332Ah | Số cell bình: | 24 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 3070 |
Tải trọng nâng (kg): | 2000 | Loại lốp: | PU |
Chiều cao nâng (mm): | 4000 | Loại khung: | 2 tầng |
Càng dài (mm): | 970 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |
XE NÂNG ĐIỆN ĐỨNG LÁI 2 TẤN TOYOTA 7FBR20-01
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG ĐIỆN ĐỨNG LÁI 2 TẤN TOYOTA 7FBR20:
Nhà sản xuất: | TOYOTA | Chức năng: | Dịch giá |
Model: | 7FBR20 | Năm sản xuất: | 2014/08 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 1734h |
Công suất bình điện: | 48V-332Ah | Số cell bình: | 24 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 2860 |
Tải trọng nâng (kg): | 2000 | Loại lốp: | PU |
Chiều cao nâng (mm): | 3500 | Loại khung: | 2 tầng |
Càng dài (mm): | 970 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |
XE NÂNG ĐIỆN 2 TẤN TCM FB20-8-01
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG ĐIỆN 2 TẤN TCM FB20-8:
Nhà sản xuất: | TCM | Chức năng: | Chui contener |
Model: | FB20-8 | Năm sản xuất: | 2012/11 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 4865h |
Công suất bình điện: | 48V-450Ah | Số cell bình: | 24 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 3710 |
Tải trọng nâng (kg): | 2000 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 4000 | Loại khung: | 2 tầng |
Càng dài (mm): | 970 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |
XE NÂNG ĐIỆN 2 TẤN KOMATSU FB20-12-01
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG ĐIỆN 2 TẤN KOMATSU FB20-12:
Nhà sản xuất: | KOMATSU | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FB20-12 | Năm sản xuất: | 2012/05 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 2112h |
Công suất bình điện: | 48V-468Ah | Số cell bình: | 24 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 3140 |
Tải trọng nâng (kg): | 2000 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 6300 | Loại khung: | 3 tầng |
Càng dài (mm): | 970 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |
Xe nâng điện 2.5 tấn cũ Xem tất cả
XE NÂNG ĐIỆN 2.5 TẤN NISSAN Q6P02-300064
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật của xe nâng điện 2.5 tấn nissan Q6P02:
Nhà sản xuất: | NISSAN | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | Q6P02 | Năm sản xuất: | 2005/09 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 2253h |
Công suất bình điện: | 48V-858Ah | Số cell bình: | 48 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 4340 kg |
Tải trọng nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3500 | Loại khung: | 2 tầng |
Càng dài (mm): | 970 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |
XE NÂNG ĐIỆN 2.5 TẤN KOMATSU FE25-1-303537
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật của xe nâng điện 2.5 tấn komatsu FE25-1:
Nhà sản xuất: | KOMATSU | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FE25-1 | Năm sản xuất: | 2017/05 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 3234h |
Công suất bình điện: | 45V-370Ah | Số cell bình: | 24 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 3890 |
Tải trọng nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 tầng |
Càng dài (mm): | 1070 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |
XE NÂNG ĐIỆN 2.5 TẤN KOMATSU FE25-1-303188
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG ĐIỆN 2.5 TẤN KOMATSU FE25-1:
Nhà sản xuất: | KOMATSU | Chức năng: | Mâm xoay |
Model: | FE25-1 | Năm sản xuất: | 2017/03 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 2673h |
Công suất bình điện: | 45V-370Ah | Số cell bình: | 24 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 3920 |
Tải trọng nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 tầng |
Càng dài (mm): | 1070 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |
XE NÂNG ĐIỆN 2.5 TẤN TCM FB25-8-20619
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG ĐIỆN 2.5 TẤN TCM FB25-8:
Nhà sản xuất: | TCM | Chức năng: | Chiu cont, dịch càng |
Model: | FB25-8 | Năm sản xuất: | 2012/11 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 1102h |
Công suất bình điện: | 48V-565Ah | Số cell bình: | 24 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 3980 |
Tải trọng nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 4000 | Loại khung: | 2 tầng |
Càng dài (mm): | 1070 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |
XE NÂNG ĐIỆN 2.5 TẤN TCM FB25-8-20179
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG ĐIỆN 2.5 TẤN TCM FB25-8:
Nhà sản xuất: | TCM | Chức năng: | Dịch giá |
Model: | FB25-8 | Năm sản xuất: | 2012/01 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 1102h |
Công suất bình điện: | 48V-565Ah | Số cell bình: | 24 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 3980 |
Tải trọng nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 4000 | Loại khung: | 2 tầng |
Càng dài (mm): | 1070 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |
XE NÂNG ĐIỆN 2.5 TẤN KOMATSU FE25-1-04
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG ĐIỆN 2.5 TẤN KOMATSU FE25-1:
Nhà sản xuất: | KOMATSU | Chức năng: | Mâm xoay |
Model: | FE25-1 | Năm sản xuất: | 2018/12 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 3358h |
Công suất bình điện: | 45V-370Ah | Số cell bình: | 24 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 3920 |
Tải trọng nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 tầng |
Càng dài (mm): | 1070 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |
XE NÂNG ĐIỆN 2.5 TẤN KOMATSU FE25-1-03
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG ĐIỆN 2.5 TẤN KOMATSU FE25-1:
Nhà sản xuất: | KOMATSU | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FE25-1 | Năm sản xuất: | 2017/08 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 3358h |
Công suất bình điện: | 45V-370Ah | Số cell bình: | 24 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 3920 |
Tải trọng nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 tầng |
Càng dài (mm): | 1070 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |
XE NÂNG ĐIỆN ĐỨNG LÁI 2.5 TẤN SUMITOMO 62-FBR25SE-01
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG ĐIỆN ĐỨNG LÁI 2.5 TẤN SUMITOMO 62-FBR25SE:
Nhà sản xuất: | SUMITOMO | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | 62-FBR25SE | Năm sản xuất: | 2015/11 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 1530h |
Công suất bình điện: | 48V-340Ah | Số cell bình: | 24 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 3310 |
Tải trọng nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | PU |
Chiều cao nâng (mm): | 4045 | Loại khung: | 2 tầng |
Càng dài (mm): | 970 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |
Xe nâng điện 3 tấn cũ Xem tất cả
XE NÂNG ĐIỆN 3 TẤN NICHIYU FBC30PN-70-01
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG ĐIỆN 3 TẤN NICHIYU FBC30PN-70:
Nhà sản xuất: | NICHIYU | Chức năng: | Dịch càng |
Model: | FBC30PN-70 | Năm sản xuất: | 2014/03 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 4442h |
Công suất bình điện: | 70V-600Ah | Số cell bình: | 24 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 5200 |
Tải trọng nâng (kg): | 3000 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 4000 | Loại khung: | 2 tầng |
Càng dài (mm): | 1070 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |
XE NÂNG ĐIỆN 3 TẤN KOMATSU FB30-12-01
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG ĐIỆN 3 TẤN KOMATSU FB30-12:
Nhà sản xuất: | KOMATSU | Chức năng: | Dịch càng |
Model: | FB30-12 | Năm sản xuất: | 2014/03 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 4442h |
Công suất bình điện: | 72V-565Ah | Số cell bình: | 24 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 5200 |
Tải trọng nâng (kg): | 3000 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 4000 | Loại khung: | 2 tầng |
Càng dài (mm): | 1070 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |
XE NÂNG ĐIỆN 3 TẤN KOMATSU FE30-1-01
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG ĐIỆN 3 TẤN KOMATSU FE30-1:
Nhà sản xuất: | KOMATSU | Chức năng: | Gật gù |
Model: | FE30-1 | Năm sản xuất: | 2016/01 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 1068h |
Công suất bình điện: | 72V-565Ah | Số cell bình: | 24 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 4700 |
Tải trọng nâng (kg): | 3000 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 4500 | Loại khung: | 2 tầng |
Càng dài (mm): | 1070 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |
Xe nâng điện 3.5 tấn cũ Xem tất cả
XE NÂNG ĐIỆN 3.5 TẤN NICHIYU FB35PJN-01
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG ĐIỆN 3.5 TẤN NICHIYU FB35PJN:
Nhà sản xuất: | NYCHIYU | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FB35PJN | Năm sản xuất: | 2010/05 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 1241h |
Công suất bình điện: | 72V-450Ah | Số cell bình: | 24 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 5500 |
Tải trọng nâng (kg): | 3500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 4000 | Loại khung: | 2 tầng |
Càng dài (mm): | 1070 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |
Xe nâng điện 4 tấn cũ Xem tất cả
XE NÂNG ĐIỆN 4.5 TẤN TOYOTA 7FB45-01
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG ĐIỆN 4.5 TẤN TOYOTA 7FB45:
Nhà sản xuất: | TOYOTA | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | 7FB45 | Năm sản xuất: | 2014/07 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 2812h |
Công suất bình điện: | 80V-587Ah | Số cell bình: | 24 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 7500 |
Tải trọng nâng (kg): | 4500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 tầng |
Càng dài (mm): | 1070 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |