Xe nâng điện 1.5 tấn cũ
Hiển thị 17–29 của 29 kết quả
XE NÂNG ĐIỆN 1.5 TẤN TOYOTA 8FBL15-01
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG ĐIỆN 1.5 TẤN TOYOTA 8FBL15:
Nhà sản xuất: | TOYOTA | Chức năng: | Dịch càng |
Model: | 8FBL15 | Năm sản xuất: | 2017/09 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 2065h |
Công suất bình điện: | 48V-400Ah | Số cell bình: | 24 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 2920 |
Tải trọng nâng (kg): | 1500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 tầng |
Càng dài (mm): | 970 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |
XE NÂNG ĐIỆN 1.5 TẤN TOYOTA 8FBL15-02
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG ĐIỆN 1.5 TẤN TOYOTA 8FBL15:
Nhà sản xuất: | TOYOTA | Chức năng: | Dịch càng |
Model: | 8FBL15 | Năm sản xuất: | 2017/09 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 2065h |
Công suất bình điện: | 48V-400Ah | Số cell bình: | 24 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 2920 |
Tải trọng nâng (kg): | 1500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 tầng |
Càng dài (mm): | 970 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |
XE NÂNG ĐIỆN 1.5 TẤN UNICARRIERS J1B1L15-01
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG ĐIỆN 1.5 TẤN UNICARRIERS J1B1L15:
Nhà sản xuất: | UNICARRIERS | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | J1B1L15 | Năm sản xuất: | 2014/03 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 1010h |
Công suất bình điện: | 48V-370Ah | Số cell bình: | 24 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 2965 |
Tải trọng nâng (kg): | 1500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 tầng |
Càng dài (mm): | 920 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |
XE NÂNG ĐIỆN ĐỨNG LÁI 1.5 TẤN KOMATSU FB15RL-14-01
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG ĐIỆN ĐỨNG LÁI 1.5 TẤN KOMATSU FB15RL-14:
Nhà sản xuất: | KOMATSU | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FB15RL-14 | Năm sản xuất: | 2011/02 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 1353h |
Công suất bình điện: | 48V-280Ah | Số cell bình: | 24 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 2510 |
Tải trọng nâng (kg): | 1500 | Loại lốp: | PU |
Chiều cao nâng (mm): | 4500 | Loại khung: | 2 tầng |
Càng dài (mm): | 970 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |
XE NÂNG ĐIỆN ĐỨNG LÁI 1.5 TẤN KOMATSU FB15RL-14-02
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG ĐIỆN ĐỨNG LÁI 1.5 TẤN KOMATSU FB15RL-14:
Nhà sản xuất: | KOMATSU | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FB15RL-14 | Năm sản xuất: | 2011/04 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 1353h |
Công suất bình điện: | 48V-280Ah | Số cell bình: | 24 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 2250 |
Tải trọng nâng (kg): | 1500 | Loại lốp: | PU |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 tầng |
Càng dài (mm): | 970 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |
XE NÂNG ĐIỆN ĐỨNG LÁI 1.5 TẤN MITSUBISHI FBRMA15-80B-450-01
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG ĐIỆN ĐỨNG LÁI 1.5 TẤN MITSUBISHI FBRMA15-80B-450:
Nhà sản xuất: | MITSUBISHI | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FBRMA15-80B-450 | Năm sản xuất: | 2018/05 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 2450h |
Công suất bình điện: | 48V-280Ah | Số cell bình: | 24 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 2435 |
Tải trọng nâng (kg): | 1500 | Loại lốp: | PU |
Chiều cao nâng (mm): | 4500 | Loại khung: | 2 tầng |
Càng dài (mm): | 970 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |
XE NÂNG ĐIỆN ĐỨNG LÁI 1.5 TẤN SUMITOMO 61-FBRA15WJE-01
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG ĐIỆN ĐỨNG LÁI 1.5 TẤN SUMITOMO 61-FBRA15WJE:
Nhà sản xuất: | SUMITOMO | Chức năng: | Chui contener |
Model: | 61-FBRA15WJE | Năm sản xuất: | 2006/10 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 1058h |
Công suất bình điện: | 48V-384Ah | Số cell bình: | 24 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 2685 |
Tải trọng nâng (kg): | 1500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 5100 | Loại khung: | 2 tầng |
Càng dài (mm): | 970 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |
XE NÂNG ĐIỆN ĐỨNG LÁI 1.5 TẤN TOYOTA 7FBR15-01
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG ĐIỆN ĐỨNG LÁI 1.5 TẤN TOYOTA 7FBR15:
Nhà sản xuất: | TOYOTA | Chức năng: | Chui contener |
Model: | 7FBR15 | Năm sản xuất: | 2014/03 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 2580h |
Công suất bình điện: | 48V-380Ah | Số cell bình: | 24 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 2435 |
Tải trọng nâng (kg): | 1500 | Loại lốp: | PU |
Chiều cao nâng (mm): | 5500 | Loại khung: | 3 tầng |
Càng dài (mm): | 970 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |
XE NÂNG ĐIỆN ĐỨNG LÁI 1.5 TẤN TOYOTA 7FBRS15-50258
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG ĐIỆN ĐỨNG LÁI 1.5 TẤN TOYOTA 7FBRS15:
Nhà sản xuất: | TOYOTA | Chức năng: | Chui contener |
Model: | 7FBRS15 | Năm sản xuất: | 2012/11 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 1239h |
Công suất bình điện: | 48V-324Ah | Số cell bình: | 24 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 2510 |
Tải trọng nâng (kg): | 1500 | Loại lốp: | PU |
Chiều cao nâng (mm): | 5000 | Loại khung: | 3 tầng |
Càng dài (mm): | 970 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |
XE NÂNG ĐIỆN ĐỨNG LÁI 1.5 TẤN TOYOTA 8FBRS15-10487
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG ĐIỆN ĐỨNG LÁI 1.5 TẤN TOYOTA 8FBRS15:
Nhà sản xuất: | TOYOTA | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | 8FBRS15 | Năm sản xuất: | 2018/10 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 2580h |
Công suất bình điện: | 48V-320Ah | Số cell bình: | 24 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 2560 |
Tải trọng nâng (kg): | 1500 | Loại lốp: | PU |
Chiều cao nâng (mm): | 4000 | Loại khung: | 2 tầng |
Càng dài (mm): | 970 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |
XE NÂNG ĐIỆN ĐỨNG LÁI 1.5 TẤN UNICARRIERS FRHB15-8WA-01
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG ĐIỆN ĐỨNG LÁI 1.5 TẤN UNICARRIERS FRHB15-8WA:
Nhà sản xuất: | UNICARRIERS | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FRHB15-8WA | Năm sản xuất: | 2017/07 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 5734h |
Công suất bình điện: | 48V-280Ah | Số cell bình: | 24 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 2700 |
Tải trọng nâng (kg): | 1500 | Loại lốp: | PU |
Chiều cao nâng (mm): | 6000 | Loại khung: | 2 tầng |
Càng dài (mm): | 970 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |
XE NÂNG ĐIỆN ĐỨNG LÁI 1.5 TẤN UNICARRIERS FRHB15-8WA-02
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG ĐIỆN ĐỨNG LÁI 1.5 TẤN UNICARRIERS FRHB15-8WA:
Nhà sản xuất: | UNICARRIERS | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FRHB15-8WA | Năm sản xuất: | 2017/07 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 5734h |
Công suất bình điện: | 48V-280Ah | Số cell bình: | 24 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 2700 |
Tải trọng nâng (kg): | 1500 | Loại lốp: | PU |
Chiều cao nâng (mm): | 6000 | Loại khung: | 2 tầng |
Càng dài (mm): | 970 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |
XE NÂNG ĐIỆN ĐỨNG LÁI 1.8 TẤN TOYOTA 7FBR18-01
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG ĐIỆN ĐỨNG LÁI 1.8 TẤN TOYOTA 7FBR18-01:
Nhà sản xuất: | TOYOTA | Chức năng: | Dịch giá, dịch càng |
Model: | 7FBR18 | Năm sản xuất: | 2017/05 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 4203h |
Công suất bình điện: | 45V-370Ah | Số cell bình: | 24 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 2590 giờ |
Tải trọng nâng (kg): | 1800 | Loại lốp: | PU |
Chiều cao nâng (mm): | 4500 | Loại khung: | 2 tầng |
Càng dài (mm): | 970 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |