Xe nâng điện 2.5 tấn cũ
Hiển thị tất cả 15 kết quả
XE NÂNG ĐIỆN 2.5 TẤN KOMATSU FB25EX-8-01
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG ĐIỆN 2.5 TẤN KOMATSU FB25EX-8:
Nhà sản xuất: | KOMATSU | Chức năng: | Dịch càng |
Model: | FB25EX-8 | Năm sản xuất: | 2000/11 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 6962h |
Công suất bình điện: | 48V-280Ah | Số cell bình: | 24 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 4280 |
Tải trọng nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | PU |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 tầng |
Càng dài (mm): | 970 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |
XE NÂNG ĐIỆN 2.5 TẤN KOMATSU FE25-1-01
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG ĐIỆN 2.5 TẤN KOMATSU FE25-1:
Nhà sản xuất: | KOMATSU | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FE25-1 | Năm sản xuất: | 2017/09 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 3841h |
Công suất bình điện: | 45V-370Ah | Số cell bình: | 24 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 3860 |
Tải trọng nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 tầng |
Càng dài (mm): | 1070 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |
XE NÂNG ĐIỆN 2.5 TẤN KOMATSU FE25-1-02
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG ĐIỆN 2.5 TẤN KOMATSU FE25-1:
Nhà sản xuất: | KOMATSU | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FE25-1 | Năm sản xuất: | 2015/09 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 3841h |
Công suất bình điện: | 45V-370Ah | Số cell bình: | 24 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 3860 |
Tải trọng nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 tầng |
Càng dài (mm): | 1070 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |
XE NÂNG ĐIỆN 2.5 TẤN KOMATSU FE25-1-03
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG ĐIỆN 2.5 TẤN KOMATSU FE25-1:
Nhà sản xuất: | KOMATSU | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FE25-1 | Năm sản xuất: | 2017/08 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 3358h |
Công suất bình điện: | 45V-370Ah | Số cell bình: | 24 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 3920 |
Tải trọng nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 tầng |
Càng dài (mm): | 1070 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |
XE NÂNG ĐIỆN 2.5 TẤN KOMATSU FE25-1-04
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG ĐIỆN 2.5 TẤN KOMATSU FE25-1:
Nhà sản xuất: | KOMATSU | Chức năng: | Mâm xoay |
Model: | FE25-1 | Năm sản xuất: | 2018/12 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 3358h |
Công suất bình điện: | 45V-370Ah | Số cell bình: | 24 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 3920 |
Tải trọng nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 tầng |
Càng dài (mm): | 1070 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |
XE NÂNG ĐIỆN 2.5 TẤN KOMATSU FE25-1-303188
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG ĐIỆN 2.5 TẤN KOMATSU FE25-1:
Nhà sản xuất: | KOMATSU | Chức năng: | Mâm xoay |
Model: | FE25-1 | Năm sản xuất: | 2017/03 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 2673h |
Công suất bình điện: | 45V-370Ah | Số cell bình: | 24 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 3920 |
Tải trọng nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 tầng |
Càng dài (mm): | 1070 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |
XE NÂNG ĐIỆN 2.5 TẤN KOMATSU FE25-1-303537
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật của xe nâng điện 2.5 tấn komatsu FE25-1:
Nhà sản xuất: | KOMATSU | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FE25-1 | Năm sản xuất: | 2017/05 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 3234h |
Công suất bình điện: | 45V-370Ah | Số cell bình: | 24 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 3890 |
Tải trọng nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 tầng |
Càng dài (mm): | 1070 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |
XE NÂNG ĐIỆN 2.5 TẤN NICHIYU FB25P-75-01
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG ĐIỆN 2.5 TẤN NICHIYU FB25P-75:
Nhà sản xuất: | NICHIYU | Chức năng: | Dịch giá |
Model: | FB25P-75 | Năm sản xuất: | 2010/10 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 3841h |
Công suất bình điện: | 48V-565Ah | Số cell bình: | 24 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 4275 |
Tải trọng nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3500 | Loại khung: | 2 tầng |
Càng dài (mm): | 1070 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |
XE NÂNG ĐIỆN 2.5 TẤN NISSAN Q6P02-300064
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật của xe nâng điện 2.5 tấn nissan Q6P02:
Nhà sản xuất: | NISSAN | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | Q6P02 | Năm sản xuất: | 2005/09 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 2253h |
Công suất bình điện: | 48V-858Ah | Số cell bình: | 48 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 4340 kg |
Tải trọng nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3500 | Loại khung: | 2 tầng |
Càng dài (mm): | 970 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |
XE NÂNG ĐIỆN 2.5 TẤN TCM FB25-8-20179
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG ĐIỆN 2.5 TẤN TCM FB25-8:
Nhà sản xuất: | TCM | Chức năng: | Dịch giá |
Model: | FB25-8 | Năm sản xuất: | 2012/01 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 1102h |
Công suất bình điện: | 48V-565Ah | Số cell bình: | 24 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 3980 |
Tải trọng nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 4000 | Loại khung: | 2 tầng |
Càng dài (mm): | 1070 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |
XE NÂNG ĐIỆN 2.5 TẤN TCM FB25-8-20619
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG ĐIỆN 2.5 TẤN TCM FB25-8:
Nhà sản xuất: | TCM | Chức năng: | Chiu cont, dịch càng |
Model: | FB25-8 | Năm sản xuất: | 2012/11 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 1102h |
Công suất bình điện: | 48V-565Ah | Số cell bình: | 24 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 3980 |
Tải trọng nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 4000 | Loại khung: | 2 tầng |
Càng dài (mm): | 1070 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |
XE NÂNG ĐIỆN 2.5 TẤN UNICARRIERS FB25-8-01
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG ĐIỆN 2.5 TẤN UNICARRIERS FB25-8:
Nhà sản xuất: | UNICARRIERS | Chức năng: | Dịch giá |
Model: | FB25-8 | Năm sản xuất: | 2016/02 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 2010h |
Công suất bình điện: | 48V-935Ah | Số cell bình: | 24 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 4290 |
Tải trọng nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 4000 | Loại khung: | 2 tầng |
Càng dài (mm): | 1070 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |
XE NÂNG ĐIỆN 2.8 TẤN NICHIYU FB28PNW-75-01
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG ĐIỆN 2.8 TẤN NICHIYU FB28PNW-75:
Nhà sản xuất: | NICHIYU | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FB28PNW-75 | Năm sản xuất: | 2005/10 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 3354h |
Công suất bình điện: | 48V-600Ah | Số cell bình: | 24 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 4570 |
Tải trọng nâng (kg): | 2800 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 tầng |
Càng dài (mm): | 970 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |
XE NÂNG ĐIỆN ĐỨNG LÁI 2.5 TẤN KOMATSU FB25RL-4-01
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG ĐIỆN ĐỨNG LÁI 2.5 TẤN KOMATSU FB25RL-4:
Nhà sản xuất: | KOMATSU | Chức năng: | Dịch càng |
Model: | FB25RL-4 | Năm sản xuất: | 2006/03 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 5734h |
Công suất bình điện: | 48V-280Ah | Số cell bình: | 24 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 3420 |
Tải trọng nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | PU |
Chiều cao nâng (mm): | 4700 | Loại khung: | 2 tầng |
Càng dài (mm): | 970 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |
XE NÂNG ĐIỆN ĐỨNG LÁI 2.5 TẤN SUMITOMO 62-FBR25SE-01
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG ĐIỆN ĐỨNG LÁI 2.5 TẤN SUMITOMO 62-FBR25SE:
Nhà sản xuất: | SUMITOMO | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | 62-FBR25SE | Năm sản xuất: | 2015/11 |
Động cơ: | Điện | Số giờ hoạt động: | 1530h |
Công suất bình điện: | 48V-340Ah | Số cell bình: | 24 cell |
Nguồn điện sạc: | 1 phase 220V-3 phase 200V | Tổng trọng lượng xe (kg): | 3310 |
Tải trọng nâng (kg): | 2500 | Loại lốp: | PU |
Chiều cao nâng (mm): | 4045 | Loại khung: | 2 tầng |
Càng dài (mm): | 970 | Thời gian sạc đầy (h): | 6-8 giờ |