XE NÂNG XĂNG GAS
Hiển thị tất cả 16 kết quả
XE NÂNG XĂNG 1 TẤN TCM FG10N18-01
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG XĂNG 1 TẤN TCM FG10N18:
Nhà sản xuất: | TCM | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FG10N18 | Năm sản xuất: | 1998/10 |
Động cơ: | Xăng | Số giờ hoạt động: | 2374h |
Loại nhiên liệu: | Xăng | Hộp số: | Số sàn |
Sức nâng (kg): | 1000 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 2150 |
XE NÂNG XĂNG 1.5 TẤN MITSUBISHI FGE15T/F34-01
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG XĂNG 1.5 TẤN MITSUBISHI FGE15T/F34:
Nhà sản xuất: | MITSUBISHI | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FGE15 | Năm sản xuất: | 2008/01 |
Động cơ: | Xăng | Số giờ hoạt động: | 4700h |
Loại nhiên liệu: | Xăng | Hộp số: | Tự động |
Sức nâng (kg): | 1500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 2670 |
XE NÂNG XĂNG 1.5 TẤN NISSAN FG15-001477
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG XĂNG 1.5 TẤN NISSAN FG15:
Nhà sản xuất: | NISSAN | Chức năng: | Dịch càng |
Model: | FG15 | Năm sản xuất: | 2008/03 |
Động cơ: | K21 | Số giờ hoạt động: | 3105h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số tự động |
Sức nâng (kg): | 1500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 2815 |
XE NÂNG XĂNG 1.5 TẤN SUMITOMO 03FL15PAXI2LD-01
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG XĂNG 1.5 TẤN SUMITOMO 03FL15PAXI2LD:
Nhà sản xuất: | SUMITOMO | Chức năng: | Dịch giá |
Model: | 03FL15PAXI2LD | Năm sản xuất: | 2014/09 |
Động cơ: | F2 | Số giờ hoạt động: | 3181h |
Loại nhiên liệu: | Xăng | Hộp số: | Tự động |
Sức nâng (kg): | 1500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 2700 |
XE NÂNG XĂNG 1.5 TẤN TOYOTA 7FGL15-01
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG XĂNG 1.5 TẤN TOYOTA 7FGL15:
Nhà sản xuất: | TOYOTA | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | 7FGL15 | Năm sản xuất: | 2003/11 |
Động cơ: | ... | Số giờ hoạt động: | 2603H |
Loại nhiên liệu: | Xăng-gas | Hộp số: | Số sàn |
Sức nâng (kg): | 1500 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 2530 |
XE NÂNG XĂNG 1.8 TẤN MITSUBISHI FGE18T/F34-01
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG XĂNG 1.8 TẤN MITSUBISHI FGE18T/F34:
Nhà sản xuất: | MITSUBISHI | Chức năng: | Dịch giá |
Model: | FGE18T/F34 | Năm sản xuất: | 2012/10 |
Động cơ: | K21 | Số giờ hoạt động: | 1303h |
Loại nhiên liệu: | Xăng | Hộp số: | Tự động |
Sức nâng (kg): | 1800 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 4000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 2820 |
XE NÂNG XĂNG 2 TẤN KOMATSU FG20-11-01
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG XĂNG 2 TẤN KOMATSU FG20-11:
Nhà sản xuất: | KOMATSU | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FG20-11 | Năm sản xuất: | 1990/10 |
Động cơ: | H20 | Số giờ hoạt động: | 2007H |
Loại nhiên liệu: | Xăng | Hộp số: | Số sàn |
Sức nâng (kg): | 2000 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 4000 | Loại khung: | 3 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3650 |
XE NÂNG XĂNG 2 TẤN MITSUBISHI FG20/F17B-01
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG XĂNG 2 TẤN MITSUBISHI FG20/F17B:
Nhà sản xuất: | MITSUBISHI | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FG20/F17B | Năm sản xuất: | 1997/10 |
Động cơ: | 4G63 | Số giờ hoạt động: | 1973H |
Loại nhiên liệu: | Xăng | Hộp số: | Số sàn |
Sức nâng (kg): | 2000 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3320 |
XE NÂNG XĂNG 2 TẤN MITSUBISHI FG20T/F17D-01
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG XĂNG 2 TẤN MITSUBISHI FG20T/F17D:
Nhà sản xuất: | MITSUBISHI | Chức năng: | Dịch càng |
Model: | FG20T/F17D | Năm sản xuất: | 2008/01 |
Động cơ: | K21 | Số giờ hoạt động: | 1391h |
Loại nhiên liệu: | Xăng | Hộp số: | Tự động |
Sức nâng (kg): | 2000 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3410 |
XE NÂNG XĂNG 2 TẤN MITSUBISHI FGE20T/F17D-02
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG XĂNG 2 TẤN MITSUBISHI FGE20T/F17D:
Nhà sản xuất: | MITSUBISHI | Chức năng: | Dịch càng |
Model: | FGE20T/F17D | Năm sản xuất: | 2012/06 |
Động cơ: | K21 | Số giờ hoạt động: | 5031h |
Loại nhiên liệu: | Xăng | Hộp số: | Tự động |
Sức nâng (kg): | 2000 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3580 |
XE NÂNG XĂNG 2 TẤN NISSAN PL02M20D-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG XĂNG 2 TẤN NISSAN PL02M20D:
Nhà sản xuất: | NISSAN | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | PL02M20D | Năm sản xuất: | 2000/05 |
Động cơ: | K21 | Số giờ hoạt động: | 1903h |
Loại nhiên liệu: | Xăng | Hộp số: | Tự động |
Sức nâng (kg): | 2000 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3210 |
XE NÂNG XĂNG 2 TẤN TCM FHGE20T5-01
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG XĂNG 2 TẤN TCM FHGE20T5:
Nhà sản xuất: | TCM | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FHGE20T5 | Năm sản xuất: | 2018/10 |
Động cơ: | GK25 | Số giờ hoạt động: | 1391h |
Loại nhiên liệu: | Xăng | Hộp số: | Tự động |
Sức nâng (kg): | 2000 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3510 |
XE NÂNG XĂNG 2 TẤN TOYOTA 7FGL20-01
Liên hệ Đọc tiếpThông tin chi tiết XE NÂNG XĂNG 2 TẤN TOYOTA 7FGL20:
Nhà sản xuất: | TOYOTA | Chức năng: | Chui contener |
Model: | 7FGL20 | Năm sản xuất: | 2001/05 |
Động cơ: | 5K | Số giờ hoạt động: | 3670h |
Loại nhiên liệu: | Xăng | Hộp số: | Số sàn |
Sức nâng (kg): | 2000 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 4300 | Loại khung: | 3 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3480 |
XE NÂNG XĂNG 3 TẤN NISSAN UGL02A30J-001197
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG XĂNG 3 TẤN NISSAN UGL02A30J:
Nhà sản xuất: | NISSAN | Chức năng: | Dịch càng |
Model: | UGL02A30J | Năm sản xuất: | 2006/10 |
Động cơ: | K25 | Số giờ hoạt động: | 4103h |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số tự động |
Sức nâng (kg): | 3000 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 4480 |
XE NÂNG XĂNG 9 TẠ TCM FG9N2-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG XĂNG 9 TẠ TCM FG9N2:
Nhà sản xuất: | TCM | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | FG9N2 | Năm sản xuất: | |
Động cơ: | Xăng | Số giờ hoạt động: | 530h |
Loại nhiên liệu: | Xăng | Hộp số: | Số sàn |
Sức nâng (kg): | 900 | Loại lốp: | Lốp đôi, hơi |
Chiều cao nâng (mm): | 3000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 1990 |
XE NÂNG XĂNG GAS 1.8 TẤN SUMITOMO 03FL18PAXI2LD-01
Liên hệ Đọc tiếpThông số kỹ thuật chi tiết XE NÂNG XĂNG GAS 1.8 TẤN SUMITOMO 03FL18PAXI2LD:
Nhà sản xuất: | SUMITOMO | Chức năng: | Cơ bản |
Model: | 03FL18PAXI2LD | Năm sản xuất: | 2014/04 |
Động cơ: | Số giờ hoạt động: | 3089h | |
Loại nhiên liệu: | Dầu Diezel | Hộp số: | Số động cơ |
Sức nâng (kg): | 1800 | Loại lốp: | Lốp đơn, đặc |
Chiều cao nâng (mm): | 4000 | Loại khung: | 2 khung |
Càng dài (mm): | 1070 | Tổng trọng lượng xe(kg): | 3000 |